Bản dịch của từ Defibrillators trong tiếng Việt
Defibrillators

Defibrillators (Noun)
Một thiết bị dùng để kiểm soát rung tim bằng cách truyền dòng điện vào thành ngực hoặc tim.
A device used to control heart fibrillation by application of an electric current to the chest wall or heart.
Defibrillators are essential in saving lives during cardiac emergencies.
Máy khử rung tim rất cần thiết trong việc cứu sống trong tình huống khẩn cấp.
Defibrillators are not commonly found in rural areas like Springfield.
Máy khử rung tim không phổ biến ở những vùng nông thôn như Springfield.
Are defibrillators available in all public places in your city?
Máy khử rung tim có sẵn ở tất cả các địa điểm công cộng trong thành phố bạn không?
Dạng danh từ của Defibrillators (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Defibrillator | Defibrillators |
Họ từ
Máy khử rung tim (defibrillators) là thiết bị y tế được sử dụng để khôi phục nhịp tim bình thường trong trường hợp ngưng tim hoặc rối loạn nhịp tim đe dọa tính mạng. Máy hoạt động bằng cách tạo ra cú sốc điện để tái thiết lập hoạt động điện của tim. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "defibrillator" được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm.
Thuật ngữ "defibrillators" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "de-" nghĩa là "giảm" và "fibrilla" nghĩa là "sợi nhỏ". Các thiết bị này được phát triển để điều trị rối loạn nhịp tim bằng cách cung cấp một cú sốc điện nhằm khôi phục nhịp tim bình thường. Lịch sử phát triển của máy defibrillator bắt đầu từ giữa thế kỷ 20, với vai trò quan trọng trong y học cấp cứu, trở thành công cụ thiết yếu trong việc cứu sống bệnh nhân ngừng tim.
Từ "defibrillators" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi những từ ngữ chuyên ngành y tế ít khi xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường không phổ biến trừ khi chủ đề thảo luận liên quan trực tiếp đến y tế hoặc cấp cứu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống y tế, đặc biệt là trong bối cảnh cấp cứu tim mạch và huấn luyện sơ cứu.