Bản dịch của từ Defined trong tiếng Việt
Defined

Defined (Adjective)
Có định nghĩa hoặc giá trị.
Having a definition or value.
Her defined goals helped her focus on her IELTS preparation.
Mục tiêu được xác định của cô ấy giúp cô ấy tập trung vào việc chuẩn bị IELTS.
Lack of defined guidelines made the essay structure confusing and unclear.
Thiếu hướng dẫn được xác định làm cho cấu trúc bài luận rối rắm và không rõ ràng.
Are clearly defined topics more beneficial for IELTS writing tasks?
Các chủ đề được xác định rõ ràng có ích hơn cho các nhiệm vụ viết IELTS không?
Her defined muscles impressed the judges at the bodybuilding competition.
Các cơ bắp được xác định của cô ấn tượng với các giám khảo tại cuộc thi thể hình.
Not everyone appreciates the extreme definition that bodybuilding requires.
Không phải ai cũng đánh giá cao độ xác định cực đoan mà thể hình yêu cầu.
Is it possible to achieve a well-defined physique through bodybuilding alone?
Liệu có thể đạt được một cơ thể được xác định tốt thông qua việc tập thể hình một mình không?
Dạng tính từ của Defined (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Defined Đã định nghĩa | More defined Đã xác định thêm | Most defined Đã xác định gần nhất |
Họ từ
"Defined" là dạng phân từ quá khứ của động từ "define", có nghĩa là làm rõ, chỉ rõ một khái niệm hoặc thuật ngữ. Trong ngữ pháp tiếng Anh, "defined" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và học thuật để nhấn mạnh tính chính xác của định nghĩa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt đôi chút trong phát âm, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ "defined" bắt nguồn từ động từ Latinh "definire", có nghĩa là "xác định" hoặc "giới hạn". "Definire" được cấu thành từ tiền tố "de-" (có nghĩa là "xuống") và "finire" (có nghĩa là "kết thúc" hoặc "giới hạn"). Thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh để chỉ hành động làm rõ hoặc xác định một khái niệm hoặc sự vật một cách chính xác. Sự liên kết giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại của từ này nhấn mạnh tính chất xác định và sự cụ thể trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "defined" là một thuật ngữ cơ bản trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó thể hiện sự quan trọng trong việc làm rõ nghĩa và trình bày thông tin. Trong các tình huống khác, "defined" thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học, kỹ thuật và áp dụng trong các tài liệu pháp lý để nhấn mạnh sự rõ ràng và chính xác trong định nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

