Bản dịch của từ Deflagrate trong tiếng Việt

Deflagrate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflagrate (Verb)

01

Đốt cháy hoặc gây cháy với ngọn lửa đột ngột và cháy nhanh, sắc bén.

Burn or cause to burn away with a sudden flame and rapid sharp combustion.

Ví dụ

The protest deflagrated when police used tear gas on the crowd.

Cuộc biểu tình đã bùng nổ khi cảnh sát sử dụng hơi cay với đám đông.

The activists did not deflagrate their message during the peaceful march.

Các nhà hoạt động không làm mất đi thông điệp của họ trong cuộc diễu hành hòa bình.

Did the fire deflagrate quickly during the social unrest in 2020?

Liệu ngọn lửa có bùng phát nhanh chóng trong cuộc bất ổn xã hội năm 2020 không?

Dạng động từ của Deflagrate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflagrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflagrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflagrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflagrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflagrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deflagrate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflagrate

Không có idiom phù hợp