Bản dịch của từ Deflagrate trong tiếng Việt
Deflagrate
Deflagrate (Verb)
The protest deflagrated when police used tear gas on the crowd.
Cuộc biểu tình đã bùng nổ khi cảnh sát sử dụng hơi cay với đám đông.
The activists did not deflagrate their message during the peaceful march.
Các nhà hoạt động không làm mất đi thông điệp của họ trong cuộc diễu hành hòa bình.
Did the fire deflagrate quickly during the social unrest in 2020?
Liệu ngọn lửa có bùng phát nhanh chóng trong cuộc bất ổn xã hội năm 2020 không?
Dạng động từ của Deflagrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflagrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflagrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflagrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflagrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflagrating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp