Bản dịch của từ Deflagrate trong tiếng Việt
Deflagrate

Deflagrate (Verb)
The protest deflagrated when police used tear gas on the crowd.
Cuộc biểu tình đã bùng nổ khi cảnh sát sử dụng hơi cay với đám đông.
The activists did not deflagrate their message during the peaceful march.
Các nhà hoạt động không làm mất đi thông điệp của họ trong cuộc diễu hành hòa bình.
Did the fire deflagrate quickly during the social unrest in 2020?
Liệu ngọn lửa có bùng phát nhanh chóng trong cuộc bất ổn xã hội năm 2020 không?
Dạng động từ của Deflagrate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflagrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflagrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflagrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflagrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflagrating |
Họ từ
Từ "deflagrate" có nghĩa là sự phát nổ nhanh chóng mà không gây ra sóng xung kích, thường xảy ra trong các phản ứng hóa học. Từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "deflagrate" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh; cụ thể, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng từ này trong công nghiệp hóa chất nhiều hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "deflagrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "deflagratio", trong đó "de-" có nghĩa là "phía dưới" hoặc "khỏi", và "flagrare" có nghĩa là "bùng cháy". Hình thành vào thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả quá trình cháy nhanh mà không tạo ra sóng nổ. Sự liên hệ giữa gốc Latin và ý nghĩa hiện tại nằm ở đặc điểm cháy sáng và nhiệt độ cao mà từ này ngụ ý, thể hiện tính chất hóa học và vật lý của các phản ứng hữu cơ.
Từ "deflagrate" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, do tính chất kỹ thuật và hạn chế về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học và an toàn trong công nghiệp, khi nói về quá trình cháy nhanh hơn tốc độ âm thanh nhưng không tạo ra sóng xung kích. Điều này khiến từ ngữ này trở nên phổ biến trong các tài liệu khoa học, nghiên cứu và giáo trình đào tạo chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp