Bản dịch của từ Deflagrates trong tiếng Việt
Deflagrates

Deflagrates (Verb)
The protest deflagrates when tensions rise among the crowd.
Cuộc biểu tình bùng cháy khi căng thẳng gia tăng giữa đám đông.
The event does not deflagrate without proper safety measures in place.
Sự kiện không bùng cháy nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.
Can a social movement deflagrate quickly in today's environment?
Liệu một phong trào xã hội có thể bùng cháy nhanh chóng trong môi trường hôm nay không?
Dạng động từ của Deflagrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflagrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflagrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflagrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflagrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflagrating |
Họ từ
Từ "deflagrates" xuất phát từ động từ "deflagrate", có nghĩa là một quá trình đốt cháy nhanh, trong đó sóng cháy lan truyền với tốc độ chậm hơn tốc độ âm thanh. Trong lĩnh vực hóa học, nó thường liên quan đến các phản ứng hóa học tỏa nhiệt mạnh mẽ. Từ này không có sự phân biệt phiên bản giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm. Trong tiếng Anh, "deflagrate" được phát âm là /ˈdɛfləˌɡreɪt/, trong khi người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn so với cách phát âm nhẹ nhàng hơn của người Mỹ.
Từ "deflagrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với gốc từ "deflagrāre", gồm "de-" (xóa bỏ) và "flagrāre" (bùng cháy). Từ này ban đầu chỉ hành động bùng phát hay cháy, thường trong ngữ cảnh hóa học. Trong lịch sử, "deflagrate" đã được sử dụng để chỉ quá trình cháy xảy ra nhanh chóng, nhưng không phải là nổ. Ngày nay, từ này được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình cháy nhanh trong các phản ứng hóa học.
Từ "deflagrates" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học và vật lý, liên quan đến quá trình xảy ra khi một chất cháy bùng nổ theo dạng lan truyền chậm hơn tốc độ âm thanh. Trong các kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất kỹ thuật và chuyên biệt của nó. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật, nơi liên quan đến các phản ứng hóa học hoặc tính chất của vật liệu dễ cháy.