Bản dịch của từ Deflagrates trong tiếng Việt

Deflagrates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflagrates (Verb)

dɨflˈæɡɹˌeɪts
dɨflˈæɡɹˌeɪts
01

Đốt cháy hoặc gây cháy với nhiệt độ lớn và ánh sáng mạnh.

Burn or cause to burn with great heat and intense light.

Ví dụ

The protest deflagrates when tensions rise among the crowd.

Cuộc biểu tình bùng cháy khi căng thẳng gia tăng giữa đám đông.

The event does not deflagrate without proper safety measures in place.

Sự kiện không bùng cháy nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.

Can a social movement deflagrate quickly in today's environment?

Liệu một phong trào xã hội có thể bùng cháy nhanh chóng trong môi trường hôm nay không?

Dạng động từ của Deflagrates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflagrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflagrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflagrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflagrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflagrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deflagrates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflagrates

Không có idiom phù hợp