Bản dịch của từ Deflagrates trong tiếng Việt
Deflagrates
Deflagrates (Verb)
The protest deflagrates when tensions rise among the crowd.
Cuộc biểu tình bùng cháy khi căng thẳng gia tăng giữa đám đông.
The event does not deflagrate without proper safety measures in place.
Sự kiện không bùng cháy nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.
Can a social movement deflagrate quickly in today's environment?
Liệu một phong trào xã hội có thể bùng cháy nhanh chóng trong môi trường hôm nay không?
Dạng động từ của Deflagrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflagrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflagrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflagrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflagrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflagrating |