Bản dịch của từ Defrost trong tiếng Việt

Defrost

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defrost (Verb)

dɪfɹˈɔst
dɪfɹˈɑst
01

Loại bỏ đá tích tụ (bên trong tủ lạnh hoặc tủ đông), thường bằng cách tắt nó trong một khoảng thời gian.

Free the interior of a refrigerator or freezer of accumulated ice usually by turning it off for a period.

Ví dụ

Did you defrost your fridge before the IELTS speaking test?

Bạn đã rã đông tủ lạnh trước bài thi nói IELTS chưa?

She always forgets to defrost the freezer, causing food to spoil.

Cô ấy luôn quên rã đông tủ đông, làm thức ăn hỏng.

Remember to defrost the refrigerator to avoid ice buildup issues.

Nhớ rã đông tủ lạnh để tránh vấn đề tích tụ băng.

Dạng động từ của Defrost (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defrost

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defrosted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defrosted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defrosts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defrosting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defrost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defrost

Không có idiom phù hợp