Bản dịch của từ Defrost trong tiếng Việt
Defrost

Defrost (Verb)
Did you defrost your fridge before the IELTS speaking test?
Bạn đã rã đông tủ lạnh trước bài thi nói IELTS chưa?
She always forgets to defrost the freezer, causing food to spoil.
Cô ấy luôn quên rã đông tủ đông, làm thức ăn hỏng.
Remember to defrost the refrigerator to avoid ice buildup issues.
Nhớ rã đông tủ lạnh để tránh vấn đề tích tụ băng.
Dạng động từ của Defrost (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defrost |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defrosted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defrosted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defrosts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defrosting |
Họ từ
Từ "defrost" được sử dụng để chỉ hành động làm tan băng hoặc đông lạnh, thường áp dụng cho thực phẩm như thịt hoặc rau củ trước khi chế biến. Trong tiếng Anh Mỹ, "defrost" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "thaw" cũng được dùng phổ biến hơn trong ngữ cảnh này. Cả hai từ đều thể hiện quá trình chuyển đổi từ trạng thái đông lạnh sang trạng thái lỏng hoặc mềm.
Tiếng Anh "defrost" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" diễn tả sự loại bỏ và từ "frost" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "forst", mang ý nghĩa là "đóng băng" hoặc "băng giá". Kết hợp lại, từ này chỉ hành động loại bỏ sự đông lạnh hoặc băng giá. Lịch sử sử dụng từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, phản ánh quá trình chuyển đổi nhiệt độ từ lạnh sang ấm, giúp tái sinh thực phẩm hoặc môi trường bị đông lạnh.
Từ "defrost" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh thực phẩm và nấu ăn. Trong IELTS Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về chế độ ăn uống hoặc thực phẩm. Ngoài IELTS, "defrost" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc rã đông thực phẩm đông lạnh hoặc thiết bị làm lạnh. Sự sử dụng này thể hiện tính ứng dụng trong đời sống hàng ngày và chế biến thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp