Bản dịch của từ Degraded trong tiếng Việt
Degraded
Degraded (Adjective)
The degraded environment negatively impacts wildlife in urban areas.
Môi trường suy thoái ảnh hưởng tiêu cực đến động vật hoang dã ở khu vực đô thị.
The government needs to address the issue of degraded ecosystems urgently.
Chính phủ cần giải quyết vấn đề hệ sinh thái suy thoái một cách cấp bách.
Is the degraded soil quality affecting crop yields in this region?
Chất lượng đất suy thoái có ảnh hưởng đến sản lượng mùa vụ ở khu vực này không?
Her essay was degraded due to multiple grammar mistakes.
Bài luận của cô ấy bị giảm điểm vì nhiều lỗi ngữ pháp.
His speaking skills were not degraded, they were actually impressive.
Kỹ năng nói của anh ấy không bị suy giảm, thực sự ấn tượng.
Was the quality of his writing degraded after the last IELTS test?
Chất lượng viết của anh ấy có bị suy giảm sau bài kiểm tra IELTS cuối cùng không?
Cảm giác hoặc đã trải qua sự xuống cấp; bị tước đoạt nhân phẩm hoặc lòng tự trọng.
Feeling or having undergone degradation deprived of dignity or selfrespect.
Her degraded self-esteem affected her IELTS writing performance negatively.
Tự trọng bị suy thoái ảnh hưởng đến kết quả viết IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.
He did not feel degraded during the speaking test, which boosted his confidence.
Anh ấy không cảm thấy bị suy thoái trong bài thi nói, điều này tăng cường lòng tự tin của anh ấy.
Was her degraded sense of self-respect a hindrance in the exam?
Tư duy tự trọng bị suy thoái của cô ấy có làm trở ngại trong kỳ thi không?
Degraded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của suy thoái.
Simple past and past participle of degrade.
Her writing skills degraded after years of not practicing.
Kỹ năng viết của cô ấy suy giảm sau nhiều năm không luyện tập.
He didn't realize his English proficiency had degraded significantly.
Anh ấy không nhận ra khả năng tiếng Anh của mình đã suy giảm đáng kể.
Has your vocabulary degraded since you stopped reading regularly?
Từ vựng của bạn đã suy giảm kể từ khi bạn ngừng đọc thường xuyên chưa?
Dạng động từ của Degraded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degrade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degrades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degrading |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp