Bản dịch của từ Dehydrocholesterol trong tiếng Việt

Dehydrocholesterol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrocholesterol (Noun)

dˌihidoʊkɹˈuəlˌɑstɚ
dˌihidoʊkɹˈuəlˌɑstɚ
01

Một dẫn xuất của cholesterol có trong da. nó có thể được chuyển đổi thành cholecalciferol (vitamin d₃) dưới tác dụng của bức xạ cực tím.

A derivative of cholesterol present in the skin it can be converted to cholecalciferol vitamin d₃ by the action of ultraviolet radiation.

Ví dụ

Dehydrocholesterol helps produce vitamin D₃ when exposed to sunlight.

Dehydrocholesterol giúp sản xuất vitamin D₃ khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

Many people do not know about dehydrocholesterol's role in vitamin D₃ synthesis.

Nhiều người không biết về vai trò của dehydrocholesterol trong việc tổng hợp vitamin D₃.

Is dehydrocholesterol important for maintaining healthy skin and bones?

Dehydrocholesterol có quan trọng cho việc duy trì làn da và xương khỏe mạnh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrocholesterol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrocholesterol

Không có idiom phù hợp