Bản dịch của từ Cholecalciferol trong tiếng Việt

Cholecalciferol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cholecalciferol (Noun)

koʊləkælsˈɪfəɹoʊl
koʊləkælsˈɪfəɹoʊl
01

Một trong những vitamin d, một sterol cần thiết cho quá trình lắng đọng canxi trong xương và được hình thành do tác động của ánh sáng mặt trời lên dehydrocholesterol trong da.

One of the d vitamins a sterol essential for the deposition of calcium in bones and formed by the action of sunlight on dehydrocholesterol in the skin.

Ví dụ

Cholecalciferol helps improve bone health in many older adults.

Cholecalciferol giúp cải thiện sức khỏe xương ở nhiều người cao tuổi.

Many people do not get enough cholecalciferol from sunlight.

Nhiều người không nhận đủ cholecalciferol từ ánh sáng mặt trời.

Is cholecalciferol important for children's growth and development?

Cholecalciferol có quan trọng cho sự phát triển của trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cholecalciferol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cholecalciferol

Không có idiom phù hợp