Bản dịch của từ Delivery terms trong tiếng Việt
Delivery terms

Delivery terms (Noun)
The delivery terms for the new project were discussed last week.
Các điều khoản giao hàng cho dự án mới đã được thảo luận tuần trước.
The delivery terms were not clear in the contract signed by John.
Các điều khoản giao hàng không rõ ràng trong hợp đồng mà John đã ký.
What are the delivery terms for the upcoming community event?
Các điều khoản giao hàng cho sự kiện cộng đồng sắp tới là gì?
The delivery terms were clear in the contract for the new project.
Các điều khoản giao hàng đã rõ ràng trong hợp đồng cho dự án mới.
The delivery terms did not mention insurance for the shipped goods.
Các điều khoản giao hàng không đề cập đến bảo hiểm cho hàng hóa được gửi.
What are the delivery terms for the community service project?
Các điều khoản giao hàng cho dự án phục vụ cộng đồng là gì?
Cụm từ "delivery terms" chỉ các điều khoản và điều kiện liên quan đến việc giao hàng trong thương mại và ngành logistics. Những điều khoản này xác định trách nhiệm của bên bán và bên mua liên quan đến việc vận chuyển, bảo hiểm, và chi phí. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi với ý nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong các thuật ngữ pháp lý và quy định cụ thể của mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "delivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "deliberare", có nghĩa là "giải phóng" hoặc "giao phó". Từ này đã phát triển qua thời gian và được sử dụng trong tiếng Pháp trung đại là "delivrer", mang nghĩa "phát hành" hoặc "giao hàng". Việc sử dụng hiện tại của từ "delivery" trong ngữ cảnh thương mại thường liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ người bán đến người mua, phản ánh quá trình chuyển giao quyền sở hữu và trách nhiệm.
Thuật ngữ "delivery terms" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi thường đề cập đến các điều khoản giao hàng trong thương mại và hợp đồng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành logistics và thương mại quốc tế, khi mô tả các quy định về việc giao hàng, như Incoterms, điều kiện và trách nhiệm của bên giao hàng và bên nhận hàng.