Bản dịch của từ Demands trong tiếng Việt
Demands

Demands (Noun)
Số nhiều của nhu cầu.
Plural of demand.
The community demands better healthcare services for all residents in 2023.
Cộng đồng đòi hỏi dịch vụ chăm sóc sức khỏe tốt hơn cho tất cả cư dân vào năm 2023.
Many citizens do not meet the demands for affordable housing today.
Nhiều công dân không đáp ứng được nhu cầu về nhà ở giá rẻ hôm nay.
What demands do activists have for social justice in our city?
Các nhà hoạt động có những yêu cầu gì về công bằng xã hội ở thành phố chúng ta?
Dạng danh từ của Demands (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demand | Demands |
Họ từ
"Demands" là danh từ số nhiều, mang nghĩa yêu cầu hoặc đòi hỏi. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này chỉ sự cần thiết về hàng hóa hoặc dịch vụ trong thị trường. Ở Anh Anh, "demand" thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và kinh doanh, còn ở Anh Mỹ, từ này cũng xuất hiện trong tiếng lóng hơn. Dạng động từ "to demand" có nghĩa là yêu cầu mạnh mẽ, được sử dụng tương tự ở cả hai vùng ngôn ngữ.
Từ "demands" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demandare", nghĩa là "ủy thác" hoặc "giao phó". Trong lịch sử, từ này đã trải qua những biến đổi ngữ nghĩa từ việc yêu cầu đến sự chỉ định hay điều gì đó phải được thực hiện. Ngày nay, "demands" thể hiện những yêu cầu, áp lực hoặc trách nhiệm mà cá nhân hoặc nhóm phải thực hiện trong các tình huống khác nhau, phản ánh sự khắc nghiệt trong tương tác xã hội và kinh tế.
Từ "demands" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, "demands" thường được sử dụng để mô tả yêu cầu, áp lực hoặc mong đợi liên quan đến công việc, học tập hoặc cuộc sống hàng ngày. Từ này cũng thường thấy trong các văn bản học thuật, báo cáo và thảo luận về kinh tế, xã hội, hoặc tâm lý, nơi nó thể hiện khía cạnh cần phải đáp ứng hoặc thỏa mãn các tiêu chí cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



