Bản dịch của từ Demeaning trong tiếng Việt
Demeaning
Demeaning (Verb)
The article was demeaning to women, highlighting their struggles in society.
Bài viết đã làm giảm phẩm giá của phụ nữ, nêu bật khó khăn của họ trong xã hội.
The documentary does not demeaning the efforts of social activists.
Bộ phim tài liệu không làm giảm nỗ lực của các nhà hoạt động xã hội.
Is the portrayal of minorities demeaning in popular media today?
Liệu sự miêu tả về các nhóm thiểu số có làm giảm phẩm giá trong truyền thông phổ biến không?
Dạng động từ của Demeaning (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demean |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demeaned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demeaned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demeans |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demeaning |
Demeaning (Adjective)
His demeaning comments hurt her feelings during the social event.
Những bình luận hạ thấp của anh ấy làm tổn thương cảm xúc của cô ấy trong sự kiện xã hội.
The demeaning treatment of volunteers is not acceptable in our community.
Cách đối xử hạ thấp với các tình nguyện viên là không thể chấp nhận trong cộng đồng của chúng tôi.
Are demeaning jokes appropriate in social discussions?
Những trò đùa hạ thấp có phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Dạng tính từ của Demeaning (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Demeaning Hạ thấp giá trị | More demeaning Hạ thấp giá trị hơn | Most demeaning Hạ thấp nhất |
Họ từ
Từ "demeaning" được sử dụng để miêu tả hành động làm giảm giá trị, danh dự hoặc lòng tự trọng của một người nào đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chỉ trích hoặc phê phán hành vi không tôn trọng đối với người khác. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, thỉnh thoảng có sự khác biệt trong cách sử dụng ngữ cảnh giữa hai biến thể này, đặc biệt là trong các tình huống xã hội và văn hóa khác nhau.
Từ "demeaning" xuất phát từ động từ "demean", có nguồn gốc từ tiếng Latin "deminere", nghĩa là "cắt bớt", "giảm sút". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc phẩm chất của một người hoặc một tập thể. Ngày nay, "demeaning" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc lời nói có tính chất hạ thấp, xúc phạm, làm tổn thương đến danh dự và lòng tự trọng của người khác, thể hiện sự thiếu tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ "demeaning" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề xã hội, nhân quyền hoặc hành vi không tôn trọng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi hoặc ngôn từ làm giảm giá trị, phẩm giá của người khác, ví dụ trong các cuộc tranh luận, phê bình nghệ thuật hoặc phân tích tâm lý. Sự sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc hình thành nhận thức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp