Bản dịch của từ Demeaning trong tiếng Việt

Demeaning

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demeaning(Verb)

dɪmˈinɪŋ
dɪmˈinɪŋ
01

Gây ra sự mất mát nghiêm trọng về phẩm giá và sự tôn trọng đối với ai đó hoặc cái gì đó.

Cause a severe loss in the dignity of and respect for someone or something.

Ví dụ

Dạng động từ của Demeaning (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demean

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demeaned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demeaned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demeans

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demeaning

Demeaning(Adjective)

dɪmˈinɪŋ
dɪmˈinɪŋ
01

Khiến ai đó mất đi phẩm giá và sự tôn trọng của người khác.

Causing someone to lose their dignity and the respect of others.

Ví dụ

Dạng tính từ của Demeaning (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Demeaning

Hạ thấp giá trị

More demeaning

Hạ thấp giá trị hơn

Most demeaning

Hạ thấp nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ