Bản dịch của từ Demineralization trong tiếng Việt

Demineralization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demineralization (Noun)

01

(y học) sự mất đi các khoáng chất, đặc biệt là canxi, từ xương.

Medicine the loss of minerals especially those of calcium from bone.

Ví dụ

Demineralization can lead to weakened bones and fractures.

Quá trình mất khoáng có thể dẫn đến xương yếu và gãy.

Ignoring demineralization may result in serious bone health issues.

Bỏ qua quá trình mất khoáng có thể gây ra vấn đề sức khỏe xương nghiêm trọng.

Is demineralization common among individuals with certain dietary habits?

Quá trình mất khoáng phổ biến ở những người có thói quen ăn uống nhất định không?

02

(hóa học) quá trình kỹ thuật hóa học trong đó muối khoáng được loại bỏ khỏi chất lỏng.

Chemistry the chemical engineering process in which mineral salts are removed from a liquid.

Ví dụ

Demineralization is a common issue in water treatment plants.

Quá trình khử khoáng là một vấn đề phổ biến trong các nhà máy xử lý nước.

The demineralization of drinking water can affect public health negatively.

Việc khử khoáng trong nước uống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.

Is demineralization necessary in the treatment of wastewater for environmental protection?

Việc khử khoáng có cần thiết trong xử lý nước thải để bảo vệ môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demineralization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demineralization

Không có idiom phù hợp