Bản dịch của từ Demineralization trong tiếng Việt
Demineralization

Demineralization (Noun)
(y học) sự mất đi các khoáng chất, đặc biệt là canxi, từ xương.
Medicine the loss of minerals especially those of calcium from bone.
Demineralization can lead to weakened bones and fractures.
Quá trình mất khoáng có thể dẫn đến xương yếu và gãy.
Ignoring demineralization may result in serious bone health issues.
Bỏ qua quá trình mất khoáng có thể gây ra vấn đề sức khỏe xương nghiêm trọng.
Is demineralization common among individuals with certain dietary habits?
Quá trình mất khoáng phổ biến ở những người có thói quen ăn uống nhất định không?
(hóa học) quá trình kỹ thuật hóa học trong đó muối khoáng được loại bỏ khỏi chất lỏng.
Chemistry the chemical engineering process in which mineral salts are removed from a liquid.
Demineralization is a common issue in water treatment plants.
Quá trình khử khoáng là một vấn đề phổ biến trong các nhà máy xử lý nước.
The demineralization of drinking water can affect public health negatively.
Việc khử khoáng trong nước uống có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe cộng đồng.
Is demineralization necessary in the treatment of wastewater for environmental protection?
Việc khử khoáng có cần thiết trong xử lý nước thải để bảo vệ môi trường không?
Họ từ
"Demineralization" là quá trình loại bỏ khoáng chất khỏi vật liệu, thường được áp dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm và y tế. Quá trình này giúp cải thiện tính chất của nước hoặc nguyên liệu bằng cách loại bỏ các ion khoáng không mong muốn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˌdiːˌmɪn.ə.rəl.ɪˈzeɪ.ʃən/. Tuy nhiên, trong văn viết, từ "demineralisation" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh.
Từ "demineralization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "De-" xuất phát từ "de" có nghĩa là "khỏi", và "mineral" đến từ "minerale" có nghĩa là "chất khoáng". Từ này chỉ quá trình loại bỏ các chất khoáng khỏi một chất nào đó, thường được áp dụng trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Sự phát triển của thuật ngữ này nhằm miêu tả tác động đối với môi trường sống, sức khỏe con người và một số quá trình công nghiệp.
Từ "demineralization" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong hóa học, sinh học và y học, khi thảo luận về quá trình loại bỏ khoáng chất từ nước hoặc tế bào. Trong giáo dục, từ này có thể được sử dụng để mô tả ảnh hưởng của sự thiếu hụt khoáng chất đến sức khỏe và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp