Bản dịch của từ Demineralization trong tiếng Việt

Demineralization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demineralization(Noun)

dˌɛmɨnɹiəzənˈeɪʃənəli
dˌɛmɨnɹiəzənˈeɪʃənəli
01

(Hóa học) Quá trình kỹ thuật hóa học trong đó muối khoáng được loại bỏ khỏi chất lỏng.

Chemistry The chemical engineering process in which mineral salts are removed from a liquid.

Ví dụ
02

(y học) Sự mất đi các khoáng chất, đặc biệt là canxi, từ xương.

Medicine The loss of minerals especially those of calcium from bone.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ