Bản dịch của từ Democrat trong tiếng Việt
Democrat

Democrat (Noun)
The democrat fought for equal rights for all citizens.
Nhà dân chủ đấu tranh cho quyền bình đẳng cho mọi công dân.
The young democrat believed in fair elections and freedom of speech.
Nhà dân chủ trẻ tin vào bầu cử công bằng và tự do ngôn luận.
The group of democrats gathered to discuss policies for the community.
Nhóm dân chủ tập hợp lại để thảo luận về các chính sách cho cộng đồng.
(ở mỹ) là thành viên của đảng dân chủ.
(in the us) a member of the democratic party.
She is a proud democrat and supports liberal policies.
Cô ấy là một nhà dân chủ kiêu hãnh và ủng hộ các chính sách tự do.
Many democrats attended the political rally in the city.
Nhiều người theo đảng dân chủ đã tham dự cuộc biểu tình chính trị trong thành phố.
The democrat candidate won the election by a narrow margin.
Ứng cử viên của đảng dân chủ đã thắng cuộc bầu cử với tỷ số sít sao.
Dạng danh từ của Democrat (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Democrat | Democrats |
Họ từ
Từ "democrat" trong tiếng Anh chỉ người ủng hộ hoặc tham gia vào hệ thống chính trị dân chủ, đặc biệt là thành viên của Đảng Dân chủ tại Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được dùng với nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm khác nhau giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh nhấn âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn âm thứ hai. Sự khác biệt ngữ nghĩa chủ yếu nằm ở ngữ cảnh chính trị cụ thể và các hệ thống chính trị của từng quốc gia.
Từ "democrat" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dēmokratēs", được hình thành từ "demos" (dân) và "kratos" (quyền lực). Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong bối cảnh quản lý chính trị ở Athens vào thế kỷ thứ 5 trước Công nguyên, khi nền dân chủ bắt đầu phát triển. Trong lịch sử, "democrat" đã trở thành chỉ dẫn cho những người ủng hộ quyền lực của người dân trong các hệ thống chính trị hiện đại, phản ánh lý tưởng về sự tham gia và quyền lợi công bằng cho mọi công dân.
Từ "democrat" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Listening và Reading, khi thảo luận về chính trị và xã hội. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi nêu lên quan điểm cá nhân về các vấn đề liên quan đến chính quyền và dân chủ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ những người ủng hộ hệ thống chính trị dân chủ, thường trong các cuộc tranh luận chính trị hoặc phân tích văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
