Bản dịch của từ Demography trong tiếng Việt
Demography
Demography (Noun)
Demography plays a crucial role in understanding population dynamics.
Dân số học đóng vai trò quan trọng trong hiểu định động dân số.
The demography of urban areas differs significantly from rural regions.
Dân số học của các khu vực đô thị khác biệt đáng kể so với vùng nông thôn.
Demography studies show the aging trend in many developed countries.
Các nghiên cứu dân số học cho thấy xu hướng già hóa ở nhiều quốc gia phát triển.
Dạng danh từ của Demography (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demography | - |
Họ từ
Nhân khẩu học (demography) là một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào phân tích các đặc điểm dân số, bao gồm kích thước, phân bố, cấu trúc độ tuổi và giới tính, cùng với các xu hướng và biến động của dân số theo thời gian. Nhân khẩu học cung cấp thông tin quan trọng cho các chính sách xã hội và kinh tế. Cách sử dụng từ "demography" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm.
Từ "demography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "demos" có nghĩa là "dân" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "miêu tả". Hợp lại, thuật ngữ này có nghĩa là "miêu tả dân số". Lịch sử từ này bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi các nhà khoa học xã hội bắt đầu nghiên cứu các biến số dân số như sinh, tử và di cư. Ngày nay, "demography" được sử dụng rộng rãi để phân tích các xu hướng và cấu trúc dân số, đồng thời phản ánh mối liên hệ giữa dân số và các yếu tố kinh tế xã hội.
Thuật ngữ "demography" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mà thông tin về dân số và phân tích nhân khẩu học thường xuất hiện. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các xu hướng dân số hoặc tác động của chúng đến xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong bối cảnh nghiên cứu xã hội, kinh tế và sức khỏe, khi phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp