Bản dịch của từ Demotic trong tiếng Việt
Demotic

Demotic (Adjective)
The demotic language is commonly spoken among the locals.
Ngôn ngữ dân dã thường được sử dụng trong cộng đồng địa phương.
She prefers demotic expressions over formal ones in daily conversations.
Cô ấy ưa thích các cách diễn đạt dân dã hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.
The demotic slang used by teenagers is constantly evolving and changing.
Lối nói chuyện dân dã được sử dụng bởi thanh thiếu niên liên tục phát triển và thay đổi.
Demotic (Noun)
Lời nói thông tục thông thường.
The demotic of the community reflected the local culture.
Ngôn ngữ phổ thông của cộng đồng phản ánh văn hóa địa phương.
Understanding the demotic helps in connecting with people on a personal level.
Hiểu biết về ngôn ngữ phổ thông giúp kết nối với người dân một cách cá nhân.
He used demotic expressions to make his speech more relatable.
Anh ấy sử dụng các biểu cảm phổ thông để làm cho bài phát biểu của mình dễ hiểu hơn.
Từ "demotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ, chỉ một dạng chữ viết phổ biến trong xã hội Ai Cập cổ đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ hoặc văn phong thông dụng, trái ngược với ngôn ngữ chuẩn hoặc văn chương. Tại Anh và Mỹ, cách viết và phát âm của từ này giống nhau, nhưng có thể xuất hiện khác biệt trong ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau như ngôn ngữ học và văn học.
Từ "demotic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "demotikos", có nghĩa là "thuộc về dân" (demos nghĩa là "dân"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một hình thức chữ viết tiếng Ai Cập cổ đại, phổ biến trong các văn bản hàng ngày, nhằm phân biệt với chữ viết chính thức hơn. Hiện nay, "demotic" thường được dùng để chỉ ngôn ngữ hoặc văn hóa của đại chúng, phản ánh sự kết nối với nguồn gốc phổ quát và tính dân gian của ngôn ngữ.
Từ "demotic" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu người học nhận thức về ngữ nghĩa phong phú và lịch sử văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu văn hóa, ngôn ngữ học và xã hội học để mô tả ngôn ngữ hay phong cách giao tiếp phổ thông của quần chúng, đối lập với hình thức chính thức hay cao cấp hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp