Bản dịch của từ Demotic trong tiếng Việt

Demotic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demotic (Adjective)

dɪmˈɑtɪk
dɪmˈɑtɪk
01

Biểu thị hoặc liên quan đến loại ngôn ngữ được người bình thường sử dụng; thông thường.

Denoting or relating to the kind of language used by ordinary people colloquial.

Ví dụ

The demotic language is commonly spoken among the locals.

Ngôn ngữ dân dã thường được sử dụng trong cộng đồng địa phương.

She prefers demotic expressions over formal ones in daily conversations.

Cô ấy ưa thích các cách diễn đạt dân dã hơn trong cuộc trò chuyện hàng ngày.

The demotic slang used by teenagers is constantly evolving and changing.

Lối nói chuyện dân dã được sử dụng bởi thanh thiếu niên liên tục phát triển và thay đổi.

Demotic (Noun)

dɪmˈɑtɪk
dɪmˈɑtɪk
01

Lời nói thông tục thông thường.

Ordinary colloquial speech.

Ví dụ

The demotic of the community reflected the local culture.

Ngôn ngữ phổ thông của cộng đồng phản ánh văn hóa địa phương.

Understanding the demotic helps in connecting with people on a personal level.

Hiểu biết về ngôn ngữ phổ thông giúp kết nối với người dân một cách cá nhân.

He used demotic expressions to make his speech more relatable.

Anh ấy sử dụng các biểu cảm phổ thông để làm cho bài phát biểu của mình dễ hiểu hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demotic

Không có idiom phù hợp