Bản dịch của từ Demulcent trong tiếng Việt
Demulcent

Demulcent (Noun)
Aloe vera is a popular demulcent for skin irritation in summer.
Aloe vera là một loại chất làm dịu phổ biến cho kích ứng da vào mùa hè.
Demulcents do not heal wounds instantly; they require time to work.
Chất làm dịu không chữa lành vết thương ngay lập tức; chúng cần thời gian.
Is honey considered a demulcent for sore throats in traditional remedies?
Mật ong có được coi là chất làm dịu cho đau họng trong các phương thuốc truyền thống không?
Demulcent (Noun Countable)
A demulcent can help soothe throat irritation during public speaking events.
Một chất làm dịu có thể giúp giảm kích thích cổ họng khi phát biểu.
Demulcents do not cure the underlying causes of throat discomfort.
Chất làm dịu không chữa khỏi nguyên nhân gây khó chịu ở cổ họng.
Which demulcent is most effective for soothing a sore throat?
Chất làm dịu nào hiệu quả nhất trong việc giảm đau họng?
Họ từ
Từ "demulcent" là một tính từ trong lĩnh vực y học, chỉ các chất có khả năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc cơ thể, thường được sử dụng để giảm kích thích và viêm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Mỹ thường phát âm nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng được dùng trong các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm để hỗ trợ sức khỏe đường hô hấp và tiêu hóa.
Từ "demulcent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "demulcens", là dạng hiện tại của động từ "demulcere", có nghĩa là "xoa dịu" hoặc "an ủi". Thời kỳ Tục thư, từ này được sử dụng để chỉ các chất có khả năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc, thường là trong y học. Ý nghĩa hiện tại của "demulcent" vẫn giữ nguyên, thường ám chỉ đến các hợp chất giúp làm dịu cơn kích ứng của các mô mềm, đặc biệt trong tình huống liên quan đến sức khỏe và điều trị.
Từ "demulcent" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh y khoa hoặc dược phẩm, liên quan đến các chất có khả năng làm dịu và bảo vệ niêm mạc. Trong các văn bản học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các loại thuốc hoặc thực phẩm có tác dụng làm dịu cơn đau họng hay kích ứng dạ dày. Từ này hiếm khi xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc các văn bản không chuyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp