Bản dịch của từ Demulcent trong tiếng Việt

Demulcent

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demulcent (Noun)

dɪmˈʌlsnt
dɪmˈʌlsnt
01

Các chất làm dịu và bảo vệ phần cơ thể bị kích thích hoặc bị viêm.

Substances that soothe and protect an irritated or inflamed part of the body.

Ví dụ

Aloe vera is a popular demulcent for skin irritation in summer.

Aloe vera là một loại chất làm dịu phổ biến cho kích ứng da vào mùa hè.

Demulcents do not heal wounds instantly; they require time to work.

Chất làm dịu không chữa lành vết thương ngay lập tức; chúng cần thời gian.

Is honey considered a demulcent for sore throats in traditional remedies?

Mật ong có được coi là chất làm dịu cho đau họng trong các phương thuốc truyền thống không?

Demulcent (Noun Countable)

dɪmˈʌlsnt
dɪmˈʌlsnt
01

(số nhiều) thuốc có đặc tính làm dịu.

Plural a medicinal substance with soothing properties.

Ví dụ

A demulcent can help soothe throat irritation during public speaking events.

Một chất làm dịu có thể giúp giảm kích thích cổ họng khi phát biểu.

Demulcents do not cure the underlying causes of throat discomfort.

Chất làm dịu không chữa khỏi nguyên nhân gây khó chịu ở cổ họng.

Which demulcent is most effective for soothing a sore throat?

Chất làm dịu nào hiệu quả nhất trong việc giảm đau họng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demulcent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demulcent

Không có idiom phù hợp