Bản dịch của từ Demureness trong tiếng Việt
Demureness

Demureness (Noun)
Her demureness in social settings made her stand out.
Sư kín đáo của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến cô ấy nổi bật.
His demureness at the party was noticed by everyone.
Sự kín đáo của anh ấy tại bữa tiệc đã được mọi người chú ý.
The demureness of the young girl charmed the guests.
Sự kín đáo của cô gái trẻ đã làm cho khách mời bị quyến rũ.
Demureness (Adjective)
Sự nhút nhát hoặc khiêm tốn trong hành vi, thái độ hoặc ngoại hình.
Shyness or modesty in behavior demeanor or appearance.
Her demureness made her a charming and elegant guest at the party.
Sự kín đáo của cô ấy khiến cô ấy trở thành một khách mời quyến rũ và lịch lãm tại bữa tiệc.
He was attracted to her demureness and gentle manners.
Anh ta bị cuốn hút bởi sự kín đáo và cách cư xử nhẹ nhàng của cô ấy.
The demureness of the young lady caught everyone's attention.
Sự kín đáo của cô gái trẻ đã thu hút sự chú ý của mọi người.
Họ từ
Từ "demureness" chỉ tính chất kín đáo, nhút nhát hoặc dè dặt, thường được sử dụng để mô tả những người, đặc biệt là phụ nữ, thể hiện sự thanh tao và lịch sự. Trong tiếng Anh, không có phiên bản khác nhau entre Anh-Mỹ cho từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "demureness" có thể được coi là một đức tính truyền thống trong một số xã hội, mặc dù sự đánh giá về giá trị của nó đã thay đổi theo thời gian và không gian.
Từ "demureness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "demuere", có nghĩa là "khiêm tốn" hoặc "nhún nhường". Từ này đã được chuyển ngữ qua tiếng Pháp cổ "demour" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Trong bối cảnh hiện đại, "demureness" được hiểu là sự kín đáo, nhút nhát hoặc nhã nhặn trong cách hành xử, phản ánh tính cách khiêm tốn và tôn trọng trong quan hệ xã hội. Sự chuyển nghĩa này thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "demureness" thể hiện sự khiêm tốn và kín đáo, thường không xuất hiện phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất trang trọng và hiếm gặp của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả thái độ của phụ nữ trong văn chương cổ điển hoặc trong các phân tích xã hội liên quan đến chuẩn mực giới và tính cách. Sự sử dụng của "demureness" mang tính chất nghệ thuật và triết lý, đề cập đến các giá trị truyền thống và văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp