Bản dịch của từ Demureness trong tiếng Việt

Demureness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demureness (Noun)

dɪmjˈʊɹnɛs
dɪmjˈʊɹnɛs
01

Chất lượng hoặc trạng thái dè dặt, khiêm tốn hoặc nhút nhát.

The quality or state of being reserved modest or shy.

Ví dụ

Her demureness in social settings made her stand out.

Sư kín đáo của cô ấy trong các tình huống xã hội khiến cô ấy nổi bật.

His demureness at the party was noticed by everyone.

Sự kín đáo của anh ấy tại bữa tiệc đã được mọi người chú ý.

The demureness of the young girl charmed the guests.

Sự kín đáo của cô gái trẻ đã làm cho khách mời bị quyến rũ.

Demureness (Adjective)

dɪmjˈʊɹnɛs
dɪmjˈʊɹnɛs
01

Sự nhút nhát hoặc khiêm tốn trong hành vi, thái độ hoặc ngoại hình.

Shyness or modesty in behavior demeanor or appearance.

Ví dụ

Her demureness made her a charming and elegant guest at the party.

Sự kín đáo của cô ấy khiến cô ấy trở thành một khách mời quyến rũ và lịch lãm tại bữa tiệc.

He was attracted to her demureness and gentle manners.

Anh ta bị cuốn hút bởi sự kín đáo và cách cư xử nhẹ nhàng của cô ấy.

The demureness of the young lady caught everyone's attention.

Sự kín đáo của cô gái trẻ đã thu hút sự chú ý của mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demureness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demureness

Không có idiom phù hợp