Bản dịch của từ Denudated trong tiếng Việt
Denudated
Denudated (Verb)
The denudated park showed the effects of urban development in 2023.
Công viên bị lột bỏ cho thấy ảnh hưởng của phát triển đô thị năm 2023.
They did not denudate the community center during the renovation project.
Họ đã không lột bỏ trung tâm cộng đồng trong dự án cải tạo.
Did the city denudate any historical sites for new buildings?
Thành phố có lột bỏ bất kỳ di tích lịch sử nào để xây dựng mới không?
Denudated (Adjective)
Thiếu lớp che phủ hoặc bảo vệ thông thường; tước.
Lacking the usual covering or protection stripped.
The denudated area showed no trees after the storm last week.
Khu vực bị lột trần không có cây nào sau cơn bão tuần trước.
Many denudated regions suffer from soil erosion and loss of biodiversity.
Nhiều vùng bị lột trần chịu ảnh hưởng từ xói mòn đất và mất đa dạng sinh học.
Are denudated landscapes more vulnerable to climate change effects?
Liệu các cảnh quan bị lột trần có dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu hơn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Denudated cùng Chu Du Speak