Bản dịch của từ Denudated trong tiếng Việt

Denudated

Verb Adjective

Denudated (Verb)

dɨnjˈudətɨd
dɨnjˈudətɨd
01

Tước bỏ (thứ gì đó) vỏ bọc, tài sản hoặc tài sản của nó; làm trần.

Strip something of its covering possessions or assets make bare.

Ví dụ

The denudated park showed the effects of urban development in 2023.

Công viên bị lột bỏ cho thấy ảnh hưởng của phát triển đô thị năm 2023.

They did not denudate the community center during the renovation project.

Họ đã không lột bỏ trung tâm cộng đồng trong dự án cải tạo.

Did the city denudate any historical sites for new buildings?

Thành phố có lột bỏ bất kỳ di tích lịch sử nào để xây dựng mới không?

Denudated (Adjective)

dɨnjˈudətɨd
dɨnjˈudətɨd
01

Thiếu lớp che phủ hoặc bảo vệ thông thường; tước.

Lacking the usual covering or protection stripped.

Ví dụ

The denudated area showed no trees after the storm last week.

Khu vực bị lột trần không có cây nào sau cơn bão tuần trước.

Many denudated regions suffer from soil erosion and loss of biodiversity.

Nhiều vùng bị lột trần chịu ảnh hưởng từ xói mòn đất và mất đa dạng sinh học.

Are denudated landscapes more vulnerable to climate change effects?

Liệu các cảnh quan bị lột trần có dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu hơn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Denudated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Denudated

Không có idiom phù hợp