Bản dịch của từ Denudated trong tiếng Việt
Denudated
Denudated (Verb)
The denudated park showed the effects of urban development in 2023.
Công viên bị lột bỏ cho thấy ảnh hưởng của phát triển đô thị năm 2023.
They did not denudate the community center during the renovation project.
Họ đã không lột bỏ trung tâm cộng đồng trong dự án cải tạo.
Did the city denudate any historical sites for new buildings?
Thành phố có lột bỏ bất kỳ di tích lịch sử nào để xây dựng mới không?
Denudated (Adjective)
Thiếu lớp che phủ hoặc bảo vệ thông thường; tước.
Lacking the usual covering or protection stripped.
The denudated area showed no trees after the storm last week.
Khu vực bị lột trần không có cây nào sau cơn bão tuần trước.
Many denudated regions suffer from soil erosion and loss of biodiversity.
Nhiều vùng bị lột trần chịu ảnh hưởng từ xói mòn đất và mất đa dạng sinh học.
Are denudated landscapes more vulnerable to climate change effects?
Liệu các cảnh quan bị lột trần có dễ bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu hơn không?
Họ từ
Từ "denudated" là một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ trạng thái đất hoặc bề mặt bị lột bỏ lớp che phủ tự nhiên như thực vật hoặc đất màu mỡ. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh địa chất và môi trường. Phiên bản của từ này không khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai ngữ âm. Từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xói mòn và sự thay đổi môi trường.
Từ "denudated" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "denudare", có nghĩa là "lột bỏ" hoặc "trần trụi". Từ nguyên này bắt nguồn từ các thành phần "de-" (ra khỏi) và "nudare" (trần trụi). Trong ngữ cảnh hiện đại, "denudated" thường được sử dụng trong địa chất học để chỉ sự loại bỏ lớp đất hay đá bề mặt, dẫn đến việc lộ diện lớp mỏ hay vật liệu bên dưới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chuyển biến từ hình ảnh trần trụi sang sự thay đổi tự nhiên và môi trường.
Từ "denudated" (làm trơ ra) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong mô hình địa lý và sinh thái khi mô tả quá trình xói mòn hoặc mất đi các lớp phủ tự nhiên. Ngoài ra, "denudated" cũng có thể được sử dụng để mô tả sự lộ diện của bề mặt đất do tác động của các yếu tố môi trường.