Bản dịch của từ Deoxidizes trong tiếng Việt
Deoxidizes

Deoxidizes (Verb)
The new process deoxidizes metals in recycling plants effectively.
Quy trình mới khử oxy kim loại trong nhà máy tái chế hiệu quả.
This method does not deoxidize materials used in social projects.
Phương pháp này không khử oxy các vật liệu trong các dự án xã hội.
How does this technology deoxidize substances in community programs?
Công nghệ này khử oxy các chất trong các chương trình cộng đồng như thế nào?
The new policy deoxidizes social interactions among diverse community groups effectively.
Chính sách mới làm giảm sự oxy hóa trong các tương tác xã hội hiệu quả.
This method does not deoxidizes relationships; it actually creates more division.
Phương pháp này không làm giảm sự oxy hóa trong các mối quan hệ; nó thực sự tạo ra sự chia rẽ nhiều hơn.
How does the program deoxidizes social connections in urban areas?
Chương trình này làm giảm sự oxy hóa trong các kết nối xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?
The new policy deoxidizes the community's engagement in social issues.
Chính sách mới làm giảm sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề xã hội.
The initiative does not deoxidizes public interest in volunteering activities.
Sáng kiến này không làm giảm sự quan tâm của công chúng vào các hoạt động tình nguyện.
Does this program deoxidizes the youth's involvement in community service?
Chương trình này có làm giảm sự tham gia của thanh niên vào dịch vụ cộng đồng không?
Họ từ
Từ "deoxidizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ oxi khỏi một chất, thường được sử dụng trong các lĩnh vực hóa học và công nghệ vật liệu. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể được viết dưới dạng "de-oxidizes" nhưng ý nghĩa không thay đổi. Cả hai dạng viết đều có mặt trong cả Anh và Mỹ, nhưng sự phát âm có thể khác biệt. Ở Anh, trọng âm thường rơi vào âm đầu, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và kỹ thuật liên quan đến quá trình khử oxi.
Từ "deoxidizes" có nguồn gốc từ hai phần: tiền tố "de-" và từ gốc "oxidize". Tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de", có nghĩa là "không còn" hoặc "loại bỏ". Từ "oxidize" bắt nguồn từ "oxidum", cũng từ tiếng Latin, có nghĩa là "oxy". Về mặt hóa học, "deoxidizes" chỉ quá trình loại bỏ oxy từ một hợp chất. Sự kết hợp này thể hiện sự chuyển đổi từ trạng thái có oxy sang trạng thái không có oxy, phù hợp với nghĩa hiện tại trong các lĩnh vực cơ bản như hóa học và sinh học.
Từ "deoxidizes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hóa học hoặc quy trình công nghiệp. Trong những tình huống này, "deoxidizes" thường được dùng để mô tả quá trình loại bỏ oxy khỏi một chất, dẫn đến sự thay đổi cấu trúc hoặc tính chất của nó. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến hóa học.