Bản dịch của từ Deoxidizes trong tiếng Việt

Deoxidizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deoxidizes (Verb)

dˌiˈɑksədˌaɪzɨz
dˌiˈɑksədˌaɪzɨz
01

Để loại bỏ oxy khỏi một cái gì đó.

To remove oxygen from something.

Ví dụ

The new process deoxidizes metals in recycling plants effectively.

Quy trình mới khử oxy kim loại trong nhà máy tái chế hiệu quả.

This method does not deoxidize materials used in social projects.

Phương pháp này không khử oxy các vật liệu trong các dự án xã hội.

How does this technology deoxidize substances in community programs?

Công nghệ này khử oxy các chất trong các chương trình cộng đồng như thế nào?

02

Để trở nên ít bị oxy hóa hơn.

To cause to become less oxidized.

Ví dụ

The new policy deoxidizes social interactions among diverse community groups effectively.

Chính sách mới làm giảm sự oxy hóa trong các tương tác xã hội hiệu quả.

This method does not deoxidizes relationships; it actually creates more division.

Phương pháp này không làm giảm sự oxy hóa trong các mối quan hệ; nó thực sự tạo ra sự chia rẽ nhiều hơn.

How does the program deoxidizes social connections in urban areas?

Chương trình này làm giảm sự oxy hóa trong các kết nối xã hội ở khu vực đô thị như thế nào?

03

Để chuyển (một chất) thành dạng ít bị oxy hóa hơn.

To convert a substance into a less oxidized form.

Ví dụ

The new policy deoxidizes the community's engagement in social issues.

Chính sách mới làm giảm sự tham gia của cộng đồng vào các vấn đề xã hội.

The initiative does not deoxidizes public interest in volunteering activities.

Sáng kiến này không làm giảm sự quan tâm của công chúng vào các hoạt động tình nguyện.

Does this program deoxidizes the youth's involvement in community service?

Chương trình này có làm giảm sự tham gia của thanh niên vào dịch vụ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deoxidizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deoxidizes

Không có idiom phù hợp