Bản dịch của từ Depatriate trong tiếng Việt
Depatriate
Depatriate (Verb)
(lỗi thời, bắc cầu, nội động) rút lui, hoặc yêu cầu rút lui khỏi đất nước của mình; để trục xuất.
Obsolete transitive intransitive to withdraw or cause to withdraw from ones country to banish.
She decided to depatriate after facing discrimination in her homeland.
Cô ấy quyết định trục xuất sau khi phải đối mặt với sự kỳ thị ở quê hương của mình.
He regrets depatriating because he misses his family and friends back home.
Anh ấy hối tiếc khi trục xuất vì nhớ gia đình và bạn bè ở nhà.
Did the government depatriate the dissidents for their political beliefs?
Liệu chính phủ có trục xuất những người chống đối vì niềm tin chính trị của họ không?
Từ "depatriate" được sử dụng để chỉ hành động tách rời hoặc thoát khỏi một quốc gia, đặc biệt là trong bối cảnh di cư hoặc lưu trú lâu dài ở một nước khác. Đây là thuật ngữ không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ và thường có thể thấy trong các văn bản liên quan đến di cư, văn hóa hay xã hội. Trong nghiên cứu về di cư, "depatriate" có thể được dùng để mô tả quá trình hoặc tình trạng của những cá nhân không còn gắn bó với quê hương. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng từ này có thể không được chấp nhận rộng rãi trong từ điển chính thống.
Từ "depatriate" xuất phát từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "xa" hoặc "ra khỏi", kết hợp với "patria", có nghĩa là "quê hương" hoặc "đất nước". Dưới góc độ ngôn ngữ học, từ này phản ánh quá trình tách rời hoặc rút lui khỏi quê hương. Sự phát triển của từ này liên quan đến bối cảnh di dân và di tản, thể hiện sự rời bỏ nguồn cội để tìm kiếm cơ hội mới, đồng thời nhấn mạnh tác động xã hội và tâm lý của việc di cư.
Từ "depatriate" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di cư, định cư quốc tế và chính sách di trú, phản ánh những thay đổi trong yếu tố di sản và quốc tịch. Sự khan hiếm xuất hiện của từ này cũng cho thấy nó chủ yếu được dùng trong môi trường học thuật hoặc các cuộc hội thảo chuyên sâu.