Bản dịch của từ Deplete trong tiếng Việt
Deplete

Deplete (Verb)
Overfishing can deplete marine life in oceans rapidly.
Đánh bắt quá mức có thể làm cạn kiệt đời sống biển nhanh chóng.
Excessive logging may deplete forests and harm wildlife habitats.
Việc khai thác gỗ quá mức có thể làm cạn kiệt rừng và gây hại đến môi trường sống của động vật hoang dã.
Pollution from factories can deplete clean air in urban areas.
Ô nhiễm từ các nhà máy có thể làm cạn kiệt không khí trong các khu vực đô thị.
Dạng động từ của Deplete (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depleting |
Kết hợp từ của Deplete (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deplete severely Cạn kiệt nghiêm trọng | The pandemic severely depleted the social interactions within the community. Đại dịch đã làm cạn kiệt nghiệp vụ xã hội trong cộng đồng. |
Deplete seriously Cạn kiệt nghiêm trọng | The pandemic seriously depleted the social interaction among students. Đại dịch đã làm suy giảm nghiêm trọng sự tương tác xã hội giữa các sinh viên. |
Deplete completely Cạn kiệt hoàn toàn | The pandemic has depleted completely the social events calendar. Đại dịch đã làm cạn kiệt hoàn toàn lịch trình sự kiện xã hội. |
Deplete rapidly Cạn kiệt nhanh chóng | Social media can deplete rapidly one's attention span. Mạng xã hội có thể cạn kiệt nhanh chóng sự tập trung của một người. |
Deplete quickly Cạn kiệt nhanh chóng | The donations deplete quickly during the charity event. Sự đóng góp cạn kiệt nhanh chóng trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
Từ "deplete" có nghĩa là làm giảm bớt, tiêu hao hoặc rút hết nguồn lực hoặc tài nguyên, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến môi trường hoặc kinh tế. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deplete" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn phong viết, người Anh có thể sử dụng nhiều thuật ngữ liên quan đến tài nguyên thiên nhiên hơn so với người Mỹ. Trong phát âm, không có sự khác biệt rõ rệt.
Từ "deplete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "depletus", là phân từ quá khứ của động từ "deplere", có nghĩa là "làm vơi, làm cạn". Tiền tố "de-" chỉ sự giảm thiểu, còn "plere" có nghĩa là "đầy". Từ thế kỷ 15, "deplete" được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả việc giảm thiểu số lượng hay tài nguyên của một thứ gì đó. Ngày nay, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như sinh thái và kinh tế để chỉ sự cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.
Từ "deplete" thường xuất hiện trong bài viết và bài nói trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, kinh tế và sức khỏe. Tần suất xuất hiện của nó trong các câu hỏi về tác động con người đối với thiên nhiên hay sự khai thác tài nguyên thiên nhiên đang gia tăng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ sự giảm sút nguồn lực hoặc năng lượng, thường liên quan đến tài nguyên thiên nhiên, thu nhập cá nhân hay sức khỏe thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



