Bản dịch của từ Depletes trong tiếng Việt
Depletes

Depletes (Verb)
The community project depletes local resources quickly during summer activities.
Dự án cộng đồng làm cạn kiệt tài nguyên địa phương nhanh chóng vào mùa hè.
The charity does not deplete funds without careful planning and budgeting.
Tổ chức từ thiện không làm cạn kiệt quỹ mà không có kế hoạch cẩn thận.
Does the new policy deplete social resources in our neighborhood?
Chính sách mới có làm cạn kiệt tài nguyên xã hội trong khu phố của chúng ta không?
Dạng động từ của Depletes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depleting |
Họ từ
Từ "depletes" bắt nguồn từ động từ "deplete", có nghĩa là làm giảm đi hoặc làm cạn kiệt nguồn lực, năng lượng hoặc tài nguyên nào đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh thái học, kinh tế và y học. Ở tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "depletes" được sử dụng tương tự về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm, với giọng điệu Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh hơn so với Anh Anh.
Từ "depletes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "deplere", kết hợp giữa tiền tố "de-" có nghĩa là "giảm" và "plere" có nghĩa là "lấp đầy". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này phản ánh quá trình làm suy yếu hoặc giảm lượng tài nguyên, năng lượng hay khả năng của một cái gì đó. Hiện nay, "depletes" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến giảm bớt tài nguyên thiên nhiên hoặc sức khỏe, thể hiện rõ nét những tác động tiêu cực từ hành động khai thác.
Từ "depletes" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc trong ngữ cảnh thảo luận về tài nguyên thiên nhiên, sức khỏe hoặc các hệ sinh thái. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để mô tả quá trình giảm thiểu, cạn kiệt tài nguyên hoặc năng lượng, như khi nói về việc khai thác tài nguyên thiên nhiên hoặc sự suy giảm sức khỏe do stress.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



