Bản dịch của từ Depletes trong tiếng Việt
Depletes
Depletes (Verb)
The community project depletes local resources quickly during summer activities.
Dự án cộng đồng làm cạn kiệt tài nguyên địa phương nhanh chóng vào mùa hè.
The charity does not deplete funds without careful planning and budgeting.
Tổ chức từ thiện không làm cạn kiệt quỹ mà không có kế hoạch cẩn thận.
Does the new policy deplete social resources in our neighborhood?
Chính sách mới có làm cạn kiệt tài nguyên xã hội trong khu phố của chúng ta không?
Dạng động từ của Depletes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deplete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Depleted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Depleted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Depletes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Depleting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp