Bản dịch của từ Depreciative trong tiếng Việt
Depreciative
Depreciative (Adjective)
Social media can have a depreciative effect on personal relationships over time.
Mạng xã hội có thể có ảnh hưởng giảm giá trị đến các mối quan hệ cá nhân theo thời gian.
Social gatherings do not have a depreciative impact on community bonds.
Các buổi gặp gỡ xã hội không có ảnh hưởng giảm giá trị đến các mối liên kết cộng đồng.
Do you think social trends are becoming more depreciative over the years?
Bạn có nghĩ rằng các xu hướng xã hội đang trở nên giảm giá trị hơn theo năm tháng không?
Depreciative (Adverb)
Many critics spoke depreciatively about the new social media platform.
Nhiều nhà phê bình nói giảm nói tránh về nền tảng mạng xã hội mới.
The community did not view her contributions depreciatively at the meeting.
Cộng đồng không nhìn nhận những đóng góp của cô một cách tiêu cực trong cuộc họp.
Did the report discuss the issue depreciatively or positively?
Báo cáo có bàn về vấn đề này một cách tiêu cực hay tích cực không?
Họ từ
Tính từ "depreciative" được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự giảm giá trị, coi thường hoặc chê bai một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "depreciative" với cùng nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "depreciative" có thể ít phổ biến hơn so với từ "derogatory", mà thường được sử dụng để thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán.
Từ "depreciative" xuất phát từ động từ Latin "depreciare", có nghĩa là "giảm giá trị". Gốc từ này kết hợp tiền tố "de-" (giảm) và "pretiari" (định giá). Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ hành động thể hiện sự không tôn trọng hoặc đánh giá thấp giá trị, phẩm chất của một đối tượng hay người nào đó. Hiện nay, "depreciative" thường được sử dụng để mô tả những nhận xét hoặc thái độ mang tính âm tính, cho thấy sự phê phán hoặc châm biếm.
Từ "depreciative" mang nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ sự giảm giá trị hoặc sự không tôn trọng đối với một sự vật, thái độ hoặc ý kiến nào đó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện khá ít, chủ yếu trong phần viết và nói, liên quan đến các chủ đề về kinh tế, đánh giá văn hóa hoặc phân tích nhân sự. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong các bài phê bình nghệ thuật, đánh giá sản phẩm hoặc trong các cuộc thảo luận về tâm lý xã hội, nơi ý kiến tiêu cực được thể hiện rõ nét.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp