Bản dịch của từ Deprogramming trong tiếng Việt
Deprogramming
Deprogramming (Verb)
The organization was accused of deprogramming its members against their will.
Tổ chức bị buộc tội deprogramming các thành viên mà không đồng ý của họ.
She underwent deprogramming after leaving the extremist group.
Cô đã trải qua quá trình deprogramming sau khi rời khỏi nhóm cực đoan.
The deprogramming process aimed to change their beliefs through intensive sessions.
Quá trình deprogramming nhằm thay đổi niềm tin của họ thông qua các buổi học tập chuyên sâu.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Deprogramming cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Deprogramming là một thuật ngữ dùng để chỉ quá trình loại bỏ hoặc thay đổi những niềm tin, giá trị hay hành vi đã được lập trình hoặc indoctrinated, thường liên quan đến những cá nhân xuất thân từ các tổ chức tôn giáo cực đoan hoặc cults. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự như nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh xã hội, "deprogramming" có thể được hiểu với những sắc thái khác nhau tùy theo nền văn hóa và bối cảnh địa phương.
Từ "deprogramming" được hình thành từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "tháo gỡ" hoặc "loại bỏ", và từ gốc "program" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "programma", nghĩa là "đề xuất, kế hoạch". Trải qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ quá trình loại bỏ các niềm tin hoặc hành vi do một hệ thống giáo dục hoặc tôn giáo áp đặt. Ngày nay, "deprogramming" thường ám chỉ đến việc giải phóng tâm trí khỏi các yếu tố kiểm soát, mang lại ý nghĩa phục hồi sự tự do cá nhân.
Từ "deprogramming" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể gặp trong phần Viết liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc tôn giáo. Trong bối cảnh khác, "deprogramming" thường được sử dụng để mô tả quá trình giúp cá nhân thoát khỏi những tư tưởng hoặc niềm tin bị áp đặt, thường trong bối cảnh phản biện các giáo phái hoặc đào tạo giáo dục.