Bản dịch của từ Dept trong tiếng Việt

Dept

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dept (Noun)

dˈɛpt
dˈɛpt
01

Một bộ phận của một tổ chức lớn như chính phủ, trường đại học hoặc doanh nghiệp liên quan đến một lĩnh vực công việc cụ thể.

A part of a large organization such as a government, university, or business that deals with a particular area of work.

Ví dụ

The education dept oversees school policies and programs.

Bộ Giáo dục giám sát chính sách và chương trình trường học.

The health dept provides medical services to the community.

Bộ Y tế cung cấp dịch vụ y tế cho cộng đồng.

The social services dept helps vulnerable populations in need.

Bộ Dịch vụ xã hội giúp các nhóm dân số cần thiết.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dept/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dept

Không có idiom phù hợp