Bản dịch của từ Dernier ressort trong tiếng Việt

Dernier ressort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dernier ressort (Noun)

dɛɹnjeɪ ɹəsˈɑɹ
dɛɹnjeɪ ɹəsˈɑɹ
01

Biện pháp cuối cùng hoặc cuối cùng của một người, thường được sử dụng để mô tả một biện pháp pháp lý hoặc tư pháp.

A persons last or final resort typically used to describe a legal or judicial remedy.

Ví dụ

The community used mediation as a dernier ressort for conflict resolution.

Cộng đồng đã sử dụng hòa giải như một phương án cuối cùng để giải quyết xung đột.

Mediation is not a dernier ressort for all social disputes.

Hòa giải không phải là phương án cuối cùng cho tất cả các tranh chấp xã hội.

Is mediation considered a dernier ressort in your community's disputes?

Hòa giải có được coi là phương án cuối cùng trong các tranh chấp của cộng đồng bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dernier ressort/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dernier ressort

Không có idiom phù hợp