Bản dịch của từ Dernier ressort trong tiếng Việt
Dernier ressort

Dernier ressort (Noun)
The community used mediation as a dernier ressort for conflict resolution.
Cộng đồng đã sử dụng hòa giải như một phương án cuối cùng để giải quyết xung đột.
Mediation is not a dernier ressort for all social disputes.
Hòa giải không phải là phương án cuối cùng cho tất cả các tranh chấp xã hội.
Is mediation considered a dernier ressort in your community's disputes?
Hòa giải có được coi là phương án cuối cùng trong các tranh chấp của cộng đồng bạn không?
"Dernier ressort" là một cụm từ tiếng Pháp, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là "cách cuối cùng" hoặc "biện pháp cuối cùng". Cụm từ này thường được dùng để chỉ những biện pháp cuối cùng được thực hiện khi tất cả các phương án khác đã thất bại. Trong tiếng Anh, cụm từ tương đương là "last resort". Không có sự khác biệt về cách phát âm giữa Anh-Ba và Anh-Mỹ, nhưng trong viết, "dernier ressort" vẫn thường được giữ nguyên dạng ngôn ngữ gốc để thể hiện sự tinh tế trong ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "dernier ressort" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "dernier" nghĩa là "cuối cùng" và "ressort" có nghĩa là "nguồn, phương tiện". Trong bối cảnh lịch sử, nó được sử dụng để chỉ biện pháp hoặc giải pháp cuối cùng trong tình huống khó khăn. Từ thế kỷ 17, "dernier ressort" đã được sử dụng trong văn bản pháp lý cũng như trong triết học để diễn tả những lựa chọn sau cùng khi các lựa chọn khác đã không còn hiệu quả. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh rõ ràng ý nghĩa này, nhấn mạnh vai trò như một phương án cuối cùng.
Cụm từ "dernier ressort" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, do tính chất chuyên ngành và cổ điển của nó. Trong các văn cảnh như văn nghị luận, báo chí hoặc thảo luận về chính trị, cụm này thường được dùng để chỉ một biện pháp cuối cùng hoặc giải pháp tối ưu khi không còn lựa chọn nào khác. Sự sử dụng của nó nhấn mạnh tính cấp bách và sự cần thiết phải hành động. Các học giả và nhà nghiên cứu cũng thường vận dụng cụm này trong các bài viết về chiến lược hoặc quyết định chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp