Bản dịch của từ Desi trong tiếng Việt
Desi

Desi (Adjective)
Địa phương; bản địa.
Local; indigenous.
Desi cuisine is popular in the local community.
Ẩm thực Desi rất phổ biến trong cộng đồng địa phương.
She wore a beautiful desi dress to the cultural festival.
Cô ấy mặc một chiếc váy Desi tuyệt đẹp đến lễ hội văn hóa.
The event showcased traditional desi music and dance performances.
Sự kiện giới thiệu các buổi biểu diễn khiêu vũ và âm nhạc truyền thống của Desi.
Không pha trộn hoặc tinh khiết.
Unadulterated or pure.
She preferred desi cuisine over fast food.
Cô thích ẩm thực Desi hơn đồ ăn nhanh.
The village celebrated with a desi music festival.
Ngôi làng tổ chức lễ hội âm nhạc Desi.
The company promoted desi products to support local artisans.
Công ty quảng bá các sản phẩm Desi để hỗ trợ các nghệ nhân địa phương.
Desi (Noun)
Many desis in the US celebrate Diwali with traditional food.
Nhiều người desi ở Mỹ kỷ niệm Diwali bằng món ăn truyền thống.
The desi community organized a charity event for South Asian immigrants.
Cộng đồng người desi đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người nhập cư Nam Á.
She is a prominent desi entrepreneur in the tech industry.
Cô ấy là một doanh nhân người desi nổi tiếng trong ngành công nghệ.
Từ "desi" được sử dụng để chỉ những người và văn hóa có nguồn gốc từ khu vực Nam Á, bao gồm Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và Nepal. Từ này xuất phát từ tiếng Hindi và thường được dùng trong các cộng đồng người di cư để nhấn mạnh bản sắc văn hóa chung. Ở cả Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của "desi" khá nhất quán, tuy nhiên, trong văn cảnh Mỹ, từ này có thể nhấn mạnh đến sự tích hợp của văn hóa Nam Á trong xã hội đa văn hóa hơn.
Từ "desi" xuất phát từ tiếng Hindi "देशी" (deshī), có nghĩa là "địa phương" hoặc "quốc gia". Gốc từ này bắt nguồn từ tiếng Sanskrit "देश" (deśa), nghĩa là "đất nước" hoặc "vùng đất". Thuật ngữ này đã trở thành một cách gọi chung để chỉ nền văn hóa, phong cách sống và sản phẩm của các nước Nam Á, đặc biệt là Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh. Qua thời gian, "desi" phản ánh bản sắc văn hóa địa phương và sự tự hào về di sản dân tộc.
Từ "desi" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ những người và văn hóa Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh, đặc biệt trong các cuộc hội thoại liên quan đến văn hóa dân gian hoặc ẩm thực. Từ "desi" có thể thấy trong các bối cảnh xã hội, giải trí, và truyền thông, nơi người ta thường thảo luận về nhận diện văn hóa và bản sắc dân tộc.