Bản dịch của từ Desi trong tiếng Việt

Desi

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Desi (Adjective)

dˈɛzi
dˈɛzi
01

Địa phương; bản địa.

Local; indigenous.

Ví dụ

Desi cuisine is popular in the local community.

Ẩm thực Desi rất phổ biến trong cộng đồng địa phương.

She wore a beautiful desi dress to the cultural festival.

Cô ấy mặc một chiếc váy Desi tuyệt đẹp đến lễ hội văn hóa.

The event showcased traditional desi music and dance performances.

Sự kiện giới thiệu các buổi biểu diễn khiêu vũ và âm nhạc truyền thống của Desi.

02

Không pha trộn hoặc tinh khiết.

Unadulterated or pure.

Ví dụ

She preferred desi cuisine over fast food.

Cô thích ẩm thực Desi hơn đồ ăn nhanh.

The village celebrated with a desi music festival.

Ngôi làng tổ chức lễ hội âm nhạc Desi.

The company promoted desi products to support local artisans.

Công ty quảng bá các sản phẩm Desi để hỗ trợ các nghệ nhân địa phương.

Desi (Noun)

dˈɛzi
dˈɛzi
01

Một người sinh ra hoặc gốc ấn độ, pakistan hoặc bangladesh sống ở nước ngoài.

A person of indian, pakistani, or bangladeshi birth or descent who lives abroad.

Ví dụ

Many desis in the US celebrate Diwali with traditional food.

Nhiều người desi ở Mỹ kỷ niệm Diwali bằng món ăn truyền thống.

The desi community organized a charity event for South Asian immigrants.

Cộng đồng người desi đã tổ chức một sự kiện từ thiện cho những người nhập cư Nam Á.

She is a prominent desi entrepreneur in the tech industry.

Cô ấy là một doanh nhân người desi nổi tiếng trong ngành công nghệ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/desi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Desi

Không có idiom phù hợp