Bản dịch của từ Desperately lonely trong tiếng Việt
Desperately lonely
Desperately lonely (Adjective)
Many students feel desperately lonely during their first year at university.
Nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn tột cùng trong năm đầu đại học.
He is not desperately lonely; he has many friends in his class.
Cậu ấy không cô đơn tột cùng; cậu ấy có nhiều bạn trong lớp.
Do you think people become desperately lonely in large cities like New York?
Bạn có nghĩ rằng mọi người trở nên cô đơn tột cùng ở những thành phố lớn như New York không?
Trải qua cơn đau tinh thần mãnh liệt do sự cô độc.
Experiencing intense emotional pain from loneliness.
After the event, she felt desperately lonely in the crowded room.
Sau sự kiện, cô ấy cảm thấy cô đơn tột cùng trong căn phòng đông đúc.
He is not desperately lonely; he enjoys his own company.
Anh ấy không cô đơn tột cùng; anh ấy thích ở một mình.
Are many people desperately lonely in urban areas like New York?
Có nhiều người cô đơn tột cùng ở các khu đô thị như New York không?
Khao khát sự tương tác xã hội và kết nối.
Longing for social interaction and connection.
She felt desperately lonely after her friends moved to another city.
Cô cảm thấy cô đơn tuyệt vọng sau khi bạn bè chuyển đến thành phố khác.
He is not desperately lonely; he enjoys spending time alone.
Anh ấy không cô đơn tuyệt vọng; anh ấy thích dành thời gian một mình.
Are many students feeling desperately lonely during the pandemic?
Có nhiều sinh viên cảm thấy cô đơn tuyệt vọng trong đại dịch không?
Cụm từ "desperately lonely" diễn tả trạng thái cảm xúc sâu sắc của sự cô đơn, thường gợi lên cảm giác tuyệt vọng và trống trải. Từ "desperately" (thật sự, mãnh liệt) nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng cô đơn. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Cụm từ này thường được dùng trong văn học và giao tiếp để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật hoặc người nói.