Bản dịch của từ Destabilizing trong tiếng Việt
Destabilizing
Destabilizing (Verb)
Làm cho điều gì đó không ổn định hoặc không an toàn, đặc biệt là về mặt chính trị.
To make something unstable or insecure especially politically.
The protest was destabilizing the local government in Hanoi last month.
Cuộc biểu tình đã làm chính quyền địa phương ở Hà Nội không ổn định tháng trước.
The new policy is not destabilizing the economy as some feared.
Chính sách mới không làm nền kinh tế không ổn định như một số người lo ngại.
Is the current situation destabilizing society in Vietnam right now?
Liệu tình hình hiện tại có làm xã hội Việt Nam không ổn định không?
Dạng động từ của Destabilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Destabilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Destabilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Destabilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Destabilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Destabilizing |
Destabilizing (Adjective)
The new policy is destabilizing communities across the United States.
Chính sách mới đang làm mất ổn định các cộng đồng ở Hoa Kỳ.
The protests are not destabilizing the government as expected.
Các cuộc biểu tình không làm mất ổn định chính phủ như mong đợi.
Are social media platforms destabilizing our society today?
Các nền tảng mạng xã hội có đang làm mất ổn định xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "destabilizing" là một tính từ mô tả hành động làm mất ổn định một hệ thống, tình huống hoặc quá trình nào đó, thường dẫn đến sự thay đổi hoặc khủng hoảng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ điệu nói, người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "destabilizing" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" mang nghĩa "quay ngược" hoặc "không còn", kết hợp với từ "stabilis", có nghĩa là "ổn định". "Destabilizing" xuất hiện vào thế kỷ 20, thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, kinh tế hoặc xã hội để chỉ các hành động hay lực lượng gây mất ổn định. Hiện tại, từ này chỉ các quá trình hoặc yếu tố làm suy yếu trạng thái bình ổn của một hệ thống.
Từ "destabilizing" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, kinh tế và môi trường. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động hoặc tình huống làm mất ổn định một hệ thống hoặc một quốc gia. Chẳng hạn, trong các bài luận về xung đột quốc tế hoặc tác động của biến đổi khí hậu, "destabilizing" có thể xuất hiện để phân tích các hậu quả đối với an ninh và phát triển bền vững.