Bản dịch của từ Destabilizing trong tiếng Việt

Destabilizing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Destabilizing (Verb)

01

Làm cho điều gì đó không ổn định hoặc không an toàn, đặc biệt là về mặt chính trị.

To make something unstable or insecure especially politically.

Ví dụ

The protest was destabilizing the local government in Hanoi last month.

Cuộc biểu tình đã làm chính quyền địa phương ở Hà Nội không ổn định tháng trước.

The new policy is not destabilizing the economy as some feared.

Chính sách mới không làm nền kinh tế không ổn định như một số người lo ngại.

Is the current situation destabilizing society in Vietnam right now?

Liệu tình hình hiện tại có làm xã hội Việt Nam không ổn định không?

Dạng động từ của Destabilizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Destabilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Destabilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Destabilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Destabilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Destabilizing

Destabilizing (Adjective)

01

Làm cho một cái gì đó trở nên không ổn định hoặc không an toàn.

Causing something to become unstable or insecure.

Ví dụ

The new policy is destabilizing communities across the United States.

Chính sách mới đang làm mất ổn định các cộng đồng ở Hoa Kỳ.

The protests are not destabilizing the government as expected.

Các cuộc biểu tình không làm mất ổn định chính phủ như mong đợi.

Are social media platforms destabilizing our society today?

Các nền tảng mạng xã hội có đang làm mất ổn định xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Destabilizing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Destabilizing

Không có idiom phù hợp