Bản dịch của từ Detention center trong tiếng Việt
Detention center

Detention center (Noun)
The overcrowded detention center lacks basic facilities for inmates.
Trung tâm tạm giam quá tải thiếu cơ sở vật chất cơ bản cho tù nhân.
The new policy aims to reduce the number of detention centers.
Chính sách mới nhằm giảm số lượng trung tâm tạm giam.
Is the detention center near the courthouse in the city?
Trung tâm tạm giam gần tòa án tại thành phố phải không?
Trung tâm giam giữ (detention center) là cơ sở nơi người vi phạm pháp luật hoặc người tị nạn bị tạm giữ để điều tra, xử lý. Trong bối cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ nơi giam giữ thanh thiếu niên hoặc người nhập cư. Tại Anh, từ “detention centre” đôi khi được dùng thay cho “detention center” ở Mỹ, nhưng ý nghĩa và chức năng của hai loại hình này tương tự nhau, chỉ khác biệt về chính sách quản lý và điều kiện giam giữ.
Cụm từ "detention center" bắt nguồn từ động từ "detain" trong tiếng Anh, được hình thành từ tiếng Pháp "détainer", có nguồn gốc từ từ Latinh "detainere", nghĩa là "giữ lại" hoặc "giữ chặt". Trong lịch sử, các trung tâm giam giữ đã được thiết lập để quản lý và kiểm soát những cá nhân bị giam giữ tạm thời, thường là những người di cư hoặc tội phạm. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến không gian giam giữ nhằm mục đích ngăn chặn và kiểm soát.
Cụm từ "detention center" thường xuất hiện trong bối cảnh bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe và đọc. Tần suất sử dụng trong các đề tài liên quan đến di cư, an ninh và công lý xã hội khá cao, phản ánh thực tế xã hội và chính trị. Ngoài ra, trong các tình huống thường ngày, cụm từ này được sử dụng để chỉ các cơ sở giam giữ người vi phạm pháp luật hoặc chờ xử lý, thường gặp trong các cuộc thảo luận về nhân quyền và chính sách nhập cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp