Bản dịch của từ Detention facility trong tiếng Việt
Detention facility

Detention facility (Noun)
The new detention facility will open next year in California.
Cơ sở giam giữ mới sẽ mở cửa vào năm tới ở California.
Many believe a detention facility is not a solution to crime.
Nhiều người tin rằng cơ sở giam giữ không phải là giải pháp cho tội phạm.
Is the detention facility near your neighborhood safe for children?
Cơ sở giam giữ gần khu phố của bạn có an toàn cho trẻ em không?
Cơ sở giam giữ là một thuật ngữ chỉ những cơ sở nơi con người bị tạm giữ, thường do các lý do pháp lý hoặc liên quan đến an ninh. Cơ sở này có thể bao gồm nhà tù, trại cải huấn hoặc trung tâm giam giữ dành cho những người chưa thành niên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính tùy thuộc vào luật pháp từng quốc gia.
Thuật ngữ "detention facility" xuất phát từ động từ Latin "detenere", mang nghĩa là giữ lại hoặc giam giữ. Trong lịch sử, các cơ sở giam giữ đã được sử dụng để quản lý và kiểm soát những cá nhân vi phạm pháp luật hoặc được nghi ngờ về hành vi phạm tội. Các cơ sở này với chức năng chính là bảo vệ xã hội và đảm bảo thực thi pháp luật, hiện nay thường được áp dụng cho cả người trưởng thành và vị thành niên. Việc sử dụng thuật ngữ này làm nổi bật mục đích chính của các cơ sở đó trong việc thực hiện sự giám sát, đồng thời phản ánh sự thay đổi trong cách thức quản lý con người qua thời gian.
Cụm từ "detention facility" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết liên quan đến các vấn đề xã hội, luật pháp hoặc nhân quyền. Trong ngữ cảnh xã hội học, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những cơ sở giam giữ, nơi xảy ra các hoạt động điều tra hoặc tạm giam. Nó cũng có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu liên quan đến hệ thống hình sự và chính sách di cư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp