Bản dịch của từ Devastated trong tiếng Việt
Devastated
Devastated (Verb)
The earthquake devastated the small town last night.
Động đất đã tàn phá thị trấn nhỏ đêm qua.
The flood did not devastate the city as much as expected.
Lũ lụt không tàn phá thành phố nhiều như dự kiến.
Did the hurricane devastate the coastal area last year?
Cơn bão đã tàn phá khu vực ven biển năm ngoái chứ?
Dạng động từ của Devastated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devastate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devastated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devastated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devastates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devastating |
Devastated (Adjective)
Bị sốc và đau khổ.
Shocked and distressed.
The devastating news left everyone in shock.
Tin tức gây sốc khiến mọi người chấn động.
She was devastated by the loss of her job.
Cô ấy chịu sốc khi mất việc làm.
Was the community devastated by the natural disaster?
Cộng đồng có bị sốc bởi thiên tai không?
Dạng tính từ của Devastated (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Devastated Bị tàn phá | More devastated Bị tàn phá nhiều hơn | Most devastated Bị tàn phá nặng nề nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp