Bản dịch của từ Devastate trong tiếng Việt

Devastate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Devastate(Verb)

dˈɛvəstˌeit
dˈɛvəstˌeit
01

Gây ra (ai đó) cú sốc hoặc đau buồn nghiêm trọng và nặng nề.

Cause someone severe and overwhelming shock or grief.

Ví dụ
02

Phá hủy hoặc đổ nát.

Destroy or ruin.

Ví dụ

Dạng động từ của Devastate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Devastate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Devastated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Devastated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Devastates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Devastating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ