Bản dịch của từ Develop into trong tiếng Việt
Develop into

Develop into (Verb)
Over time, the small start-up developed into a multinational company.
Theo thời gian, công ty khởi nghiệp nhỏ phát triển thành một tập đoàn đa quốc gia.
The community project developed into a successful initiative benefiting many people.
Dự án cộng đồng phát triển thành một sáng kiến thành công mang lại lợi ích cho nhiều người.
The simple idea developed into a widespread movement for positive change.
Ý tưởng đơn giản phát triển thành một phong trào lan rộng để thay đổi tích cực.
Develop into (Phrase)
Over time, the small village developed into a bustling town.
Theo thời gian, ngôi làng nhỏ phát triển thành một thị trấn sôi động.
The children's interest in art could develop into a passion.
Sở thích của trẻ em về nghệ thuật có thể phát triển thành một niềm đam mê.
His early sketches eventually developed into intricate masterpieces.
Những bản phác thảo ban đầu của anh ta cuối cùng đã phát triển thành những kiệt tác tinh xảo.
Cụm từ "develop into" được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi hoặc tiến triển từ một trạng thái, hình thức hoặc tình huống ban đầu sang một dạng mới, thường với nghĩa tích cực. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách sử dụng giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác biệt, với Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh các âm tiết hơn. Cụm từ thường được áp dụng trong ngữ cảnh phát triển cá nhân, tổ chức hoặc ý tưởng.
Thuật ngữ "develop" bắt nguồn từ tiếng Latin "disvolvere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "developer", mang nghĩa chỉ sự tiến triển hoặc sự phát triển. Qua thời gian, "develop" trong tiếng Anh đã được sử dụng để chỉ quá trình tiến hóa, cải tiến hoặc mở rộng một cái gì đó từ trạng thái ban đầu. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự tiến bộ và sự thay đổi tích cực của một sự vật hoặc tình huống.
Cụm từ "develop into" thường xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt quá trình phát triển hoặc chuyển đổi của một ý tưởng, dự án hoặc hiện tượng. Trong phần Reading, cụm từ này cũng phổ biến khi mô tả sự tiến triển trong các nghiên cứu hoặc xung đột xã hội. Ngoài ra, "develop into" còn được áp dụng trong các tình huống học thuật và chuyên ngành, thường liên quan đến sự tiến hóa của các khía cạnh như công nghệ, khoa học, hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



