Bản dịch của từ Devoting trong tiếng Việt
Devoting
Devoting (Verb)
She is devoting her weekends to volunteering at the local shelter.
Cô ấy dành cuối tuần của mình để tình nguyện tại trại dành cho người vô gia cư địa phương.
He is not devoting enough time to his social work projects.
Anh ấy không dành đủ thời gian cho các dự án công việc xã hội của mình.
Are you devoting your evenings to helping the community center?
Bạn có dành buổi tối của mình để giúp trung tâm cộng đồng không?
Dạng động từ của Devoting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Devote |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Devoted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Devoted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Devotes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Devoting |
Họ từ
Từ "devoting" là dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "devote", có nghĩa là cống hiến hoặc dành thời gian, năng lực cho một việc gì đó quan trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: tiếng Anh Anh phát âm là /dɪˈvəʊtɪŋ/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /dɪˈvoʊtɪŋ/. "Devoting" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khẳng định sự cam kết mạnh mẽ đối với một mục tiêu hoặc lý tưởng nào đó.
Từ "devoting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "devotare", trong đó "de-" mang nghĩa "đến" và "votare" có nghĩa là "thề" hoặc "hứa". Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ sự cống hiến hay tận tâm đối với một mục đích hoặc công việc nào đó. Sự liên kết này phản ánh tinh thần trách nhiệm và cam kết mạnh mẽ, đồng thời nhấn mạnh giá trị của sự hy sinh trong ngữ cảnh xã hội hiện đại.
Từ "devoting" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về chủ đề liên quan đến cam kết, thời gian và nỗ lực. Trong bối cảnh học thuật, từ này được sử dụng để miêu tả hành động dồn sức vào một dự án, một mục tiêu hoặc một người nào đó. Ngoài ra, "devoting" cũng thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về lòng tận tụy trong công việc hoặc các mối quan hệ cá nhân.