Bản dịch của từ Devotional trong tiếng Việt
Devotional
Devotional (Adjective)
Của hoặc được sử dụng trong thờ cúng tôn giáo.
Of or used in religious worship.
The community center hosts devotional ceremonies every Sunday morning.
Trung tâm cộng đồng tổ chức lễ cúng mỗi Chủ Nhật sáng.
She wore a devotional necklace with religious symbols to the event.
Cô ấy đeo một dây chuyền cúng với các biểu tượng tôn giáo tới sự kiện.
The devotional music playing in the background created a peaceful atmosphere.
Âm nhạc cúng đang phát trong nền tạo ra một bầu không khí yên bình.
Họ từ
Từ "devotional" được sử dụng để chỉ các hoạt động hoặc tài liệu liên quan đến việc thể hiện lòng sùng kính hoặc thờ phượng, thường trong ngữ cảnh tôn giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, "devotional" có thể dùng để mô tả sách cầu nguyện, bài thánh ca hoặc những hoạt động tâm linh khác. Xu hướng sử dụng từ này thường xuất hiện trong các cộng đồng tôn giáo và văn hóa tâm linh.
Từ "devotional" xuất phát từ tiếng Latinh "devotionem", có nghĩa là sự hiến dâng, lòng mộ đạo. Hệ từ này có nguồn gốc từ động từ "devotare", tức là hiến dâng hoặc thề hứa. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh tôn giáo, để chỉ những hoạt động, sách vở hay nghi lễ nhằm thể hiện lòng tôn kính thâm sâu. Ngày nay, "devotional" thường chỉ những tài liệu hay cách thức thể hiện tín ngưỡng cá nhân và sự kết nối tâm linh.
Từ "devotional" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi mà người thí sinh có thể thảo luận về niềm tin tôn giáo hoặc các hoạt động văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các bài thơ, văn bản hoặc nhạc phẩm nhằm mục đích tôn thờ và thể hiện lòng thành kính, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo hoặc hành động thờ cúng cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp