Bản dịch của từ Diagnosis trong tiếng Việt
Diagnosis

Diagnosis (Noun)
Sự mô tả đặc tính riêng biệt về mặt chính xác của một giống, loài hoặc hiện tượng.
The distinctive characterization in precise terms of a genus, species, or phenomenon.
The diagnosis of the social issue was clear and detailed.
Chuẩn đoán vấn đề xã hội rõ ràng và chi tiết.
Her diagnosis of the community problem was insightful and accurate.
Chuẩn đoán vấn đề cộng đồng của cô ấy rất sâu sắc và chính xác.
The doctor's diagnosis of the societal challenge was thorough and helpful.
Chuẩn đoán của bác sĩ về thách thức xã hội rất cẩn thận và hữu ích.
Việc xác định bản chất của bệnh hoặc vấn đề khác bằng cách kiểm tra các triệu chứng.
The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms.
The doctor provided a diagnosis after examining the patient's symptoms.
Bác sĩ đã cung cấp một chẩn đoán sau khi kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.
She received a diagnosis of depression and started treatment immediately.
Cô ấy nhận được một chẩn đoán về trầm cảm và bắt đầu điều trị ngay lập tức.
The accurate diagnosis helped in developing a suitable treatment plan.
Chẩn đoán chính xác đã giúp phát triển một kế hoạch điều trị phù hợp.
Dạng danh từ của Diagnosis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Diagnosis | Diagnoses |
Kết hợp từ của Diagnosis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wrong diagnosis Chẩn đoán sai | The wrong diagnosis led to unnecessary treatment and confusion. Chuẩn đoán sai dẫn đến điều trị không cần thiết và nhầm lẫn. |
Firm diagnosis Chẩn đoán chắc chắn | The doctor provided a firm diagnosis of the patient's condition. Bác sĩ đã đưa ra một chẩn đoán chắc chắn về tình trạng của bệnh nhân. |
Accurate diagnosis Chuẩn đoán chính xác | The accurate diagnosis of mental health issues is crucial for treatment. Việc chẩn đoán chính xác vấn đề sức khỏe tâm thần quan trọng cho việc điều trị. |
Initial diagnosis Chẩn đoán ban đầu | The initial diagnosis determined the patient's condition accurately. Kết luận ban đầu xác định tình trạng của bệnh nhân chính xác. |
Specific diagnosis Chẩn đoán cụ thể | The doctor provided a specific diagnosis for the patient's condition. Bác sĩ cung cấp một chẩn đoán cụ thể cho tình trạng của bệnh nhân. |
Họ từ
Từ "diagnosis" (chẩn đoán) chỉ quá trình xác định một tình trạng bệnh lý thông qua việc đánh giá triệu chứng, kết quả xét nghiệm và tiền sử bệnh nhân. Trong tiếng Anh, "diagnosis" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có sự khác biệt; người Anh thường phát âm như /ˌdaɪəɡˈnəʊsɪs/, trong khi người Mỹ là /ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/. Thuật ngữ này còn có dạng số nhiều là "diagnoses", được sử dụng trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "diagnosis" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp: "diagnōsis", trong đó "dia" có nghĩa là "qua", "thông qua" và "gnosis" có nghĩa là "tri thức" hoặc "nhận thức". Từ này được sử dụng để chỉ quá trình xác định bản chất của một vấn đề hoặc tình trạng sức khỏe. Trong y học, "diagnosis" phát triển từ thế kỷ 17 để chỉ việc phân tích và xác định bệnh tật thông qua triệu chứng, nhằm cung cấp hướng điều trị phù hợp. Việc giữ nguyên nghĩa gốc cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa tri thức và việc hiểu biết về bệnh lý.
Từ "diagnosis" thường xuyên xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về y học, khoa học sức khỏe, và các vấn đề liên quan đến sức khỏe cộng đồng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình xác định bệnh tật hoặc tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Ngoài ra, "diagnosis" cũng có thể được áp dụng trong các lĩnh vực khác như công nghệ thông tin, nơi đề cập đến việc xác định lỗi trong hệ thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
