Bản dịch của từ Diagnosis trong tiếng Việt

Diagnosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diagnosis (Noun)

dˌɑɪəgnˈoʊsəs
dˌɑɪəgnˈoʊsɪs
01

Sự mô tả đặc tính riêng biệt về mặt chính xác của một giống, loài hoặc hiện tượng.

The distinctive characterization in precise terms of a genus, species, or phenomenon.

Ví dụ

The diagnosis of the social issue was clear and detailed.

Chuẩn đoán vấn đề xã hội rõ ràng và chi tiết.

Her diagnosis of the community problem was insightful and accurate.

Chuẩn đoán vấn đề cộng đồng của cô ấy rất sâu sắc và chính xác.

The doctor's diagnosis of the societal challenge was thorough and helpful.

Chuẩn đoán của bác sĩ về thách thức xã hội rất cẩn thận và hữu ích.

02

Việc xác định bản chất của bệnh hoặc vấn đề khác bằng cách kiểm tra các triệu chứng.

The identification of the nature of an illness or other problem by examination of the symptoms.

Ví dụ

The doctor provided a diagnosis after examining the patient's symptoms.

Bác sĩ đã cung cấp một chẩn đoán sau khi kiểm tra các triệu chứng của bệnh nhân.

She received a diagnosis of depression and started treatment immediately.

Cô ấy nhận được một chẩn đoán về trầm cảm và bắt đầu điều trị ngay lập tức.

The accurate diagnosis helped in developing a suitable treatment plan.

Chẩn đoán chính xác đã giúp phát triển một kế hoạch điều trị phù hợp.

Dạng danh từ của Diagnosis (Noun)

SingularPlural

Diagnosis

Diagnoses

Kết hợp từ của Diagnosis (Noun)

CollocationVí dụ

Wrong diagnosis

Chẩn đoán sai

The wrong diagnosis led to unnecessary treatment and confusion.

Chuẩn đoán sai dẫn đến điều trị không cần thiết và nhầm lẫn.

Firm diagnosis

Chẩn đoán chắc chắn

The doctor provided a firm diagnosis of the patient's condition.

Bác sĩ đã đưa ra một chẩn đoán chắc chắn về tình trạng của bệnh nhân.

Accurate diagnosis

Chuẩn đoán chính xác

The accurate diagnosis of mental health issues is crucial for treatment.

Việc chẩn đoán chính xác vấn đề sức khỏe tâm thần quan trọng cho việc điều trị.

Initial diagnosis

Chẩn đoán ban đầu

The initial diagnosis determined the patient's condition accurately.

Kết luận ban đầu xác định tình trạng của bệnh nhân chính xác.

Specific diagnosis

Chẩn đoán cụ thể

The doctor provided a specific diagnosis for the patient's condition.

Bác sĩ cung cấp một chẩn đoán cụ thể cho tình trạng của bệnh nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diagnosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021
[...] On the other hand, there is no good reason to say that funding treatment for people who are already with illnesses is less important [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/05/2021

Idiom with Diagnosis

Không có idiom phù hợp