Bản dịch của từ Dialectic trong tiếng Việt
Dialectic

Dialectic (Adjective)
Liên quan đến phép biện chứng hoặc phép biện chứng; biện chứng.
Relating to dialectic or dialectics dialectical.
Dialectic discussions are common in social science classes.
Các cuộc thảo luận phản biện thường xuyên xảy ra trong các lớp học khoa xã hội.
She avoids using dialectic reasoning in her social studies essays.
Cô ấy tránh sử dụng lý luận phản biện trong bài luận học vấn xã hội của mình.
Do you think dialectic approaches are effective in social analysis?
Bạn có nghĩ rằng cách tiếp cận phản biện là hiệu quả trong phân tích xã hội không?
Dialectic (Noun)
Điều tra những mâu thuẫn siêu hình và giải pháp của họ.
Enquiry into metaphysical contradictions and their solutions.
The dialectic between individualism and collectivism is complex.
Sự tranh luận giữa cá nhân và tập thể là phức tạp.
There is no easy resolution to the dialectic of opposing views.
Không có giải pháp dễ dàng cho sự tranh luận giữa các quan điểm đối lập.
Is the dialectic approach effective in understanding societal contradictions?
Phương pháp tranh luận có hiệu quả trong việc hiểu các mâu thuẫn xã hội không?
Nghệ thuật điều tra hoặc thảo luận về sự thật của quan điểm.
The art of investigating or discussing the truth of opinions.
Dialectic is crucial in analyzing different perspectives in social issues.
Luận pháp quan trọng trong phân tích các quan điểm về vấn đề xã hội.
Some people underestimate the value of dialectic in social debates.
Một số người đánh giá thấp giá trị của luận pháp trong các cuộc tranh luận xã hội.
Is dialectic commonly used in IELTS discussions on social topics?
Liệu luận pháp có phổ biến trong các cuộc thảo luận IELTS về các vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "dialectic" (tiếng Việt: biện chứng) chỉ phương pháp tư duy mà trong đó các khái niệm được phát triển thông qua sự đối lập và tranh luận giữa các ý tưởng khác nhau. Trong triết học, đặc biệt là của Hegel và Marx, biện chứng thường liên quan đến quá trình phát triển các khái niệm thông qua xung đột và tổng hợp. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về phát âm hay viết, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong các trường phái triết học khác nhau.
Từ "dialectic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "dialektike", xuất phát từ "dialektos" có nghĩa là "cuộc đối thoại" hoặc "hội thoại". Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong triết học của Socrates và Plato để chỉ phương pháp luận đối thoại, nơi qua đó sự thật được phát hiện thông qua tranh luận và phản biện. Theo thời gian, khái niệm đã phát triển để chỉ quy trình logic trong việc phát triển tư duy và lý luận, phản ánh mối liên hệ giữa các khái niệm và sự chuyển biến của chúng.
Từ "dialectic" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến triết học và các phương pháp tranh biện, đặc biệt trong các bài viết phân tích hoặc thảo luận. Ngoài ra, "dialectic" có thể được sử dụng trong các cuộc hội thảo hoặc lớp học, nơi trao đổi ý kiến nhằm phát triển tư duy phản biện và khám phá các quan điểm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
