Bản dịch của từ Diamante trong tiếng Việt
Diamante
Diamante (Noun)
Một viên kim cương nhân tạo được dùng làm vật trang trí, chẳng hạn như kim cương giả.
An artificial diamond used as adornment such as a rhinestone.
She wore a diamante necklace at the charity gala last Saturday.
Cô ấy đã đeo một chiếc vòng cổ diamante tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not choose diamante decorations for the wedding reception.
Họ đã không chọn trang trí diamante cho tiệc cưới.
Did you see her diamante earrings at the fashion show?
Bạn có thấy đôi bông tai diamante của cô ấy tại buổi trình diễn thời trang không?
Một bài thơ kim cương.
A diamante poem.
My class created a diamante poem about friendship last week.
Lớp tôi đã tạo một bài thơ diamante về tình bạn tuần trước.
We did not write a diamante poem for our social project.
Chúng tôi đã không viết một bài thơ diamante cho dự án xã hội.
Did you enjoy writing a diamante poem in the workshop?
Bạn có thích viết một bài thơ diamante trong buổi hội thảo không?
Diamante (Adjective)
Sáng bóng hoặc óng ánh, như thể được phủ hoặc làm bằng kim cương.
Shiny or iridescent as if covered in or made of diamonds.
The diamante decorations at the gala were truly breathtaking and elegant.
Những trang trí diamante tại buổi tiệc thật sự tuyệt đẹp và thanh lịch.
The community center does not have diamante lights for the event.
Trung tâm cộng đồng không có đèn diamante cho sự kiện.
Are the diamante outfits popular among the youth at social events?
Có phải những bộ trang phục diamante phổ biến trong giới trẻ tại sự kiện không?
Được bao phủ bởi đồ trang trí bằng kim cương.
Covered in diamante decorations.
The diamante decorations at the wedding were stunning and elegant.
Những trang trí diamante tại đám cưới thật tuyệt đẹp và thanh lịch.
The event did not have any diamante decorations this year.
Sự kiện năm nay không có bất kỳ trang trí diamante nào.
Are the diamante decorations for the gala ready yet?
Các trang trí diamante cho buổi gala đã sẵn sàng chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp