Bản dịch của từ Diamante trong tiếng Việt

Diamante

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diamante(Noun)

ˈdi.əˈmæn.ti
ˈdi.əˈmæn.ti
01

Một viên kim cương nhân tạo được dùng làm vật trang trí, chẳng hạn như kim cương giả.

An artificial diamond used as adornment such as a rhinestone.

Ví dụ
02

Một bài thơ kim cương.

A diamante poem.

Ví dụ

Diamante(Adjective)

ˈdi.əˈmæn.ti
ˈdi.əˈmæn.ti
01

Sáng bóng hoặc óng ánh, như thể được phủ hoặc làm bằng kim cương.

Shiny or iridescent as if covered in or made of diamonds.

Ví dụ
02

Được bao phủ bởi đồ trang trí bằng kim cương.

Covered in diamante decorations.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh