Bản dịch của từ Diametrically trong tiếng Việt
Diametrically

Diametrically (Adverb)
(đặc biệt là trong cụm từ đối lập hoàn toàn) hoàn toàn (đối lập).
Especially in the phrase diametrically opposed absolutely in opposition.
Their views on the issue were diametrically opposed.
Quan điểm của họ về vấn đề đó hoàn toàn đối lập.
The two political parties held diametrically different stances on taxation.
Hai đảng chính trị đó có các quan điểm hoàn toàn khác biệt về thuế.
Her beliefs and his were diametrically opposed, causing many arguments.
Quan điểm của cô ấy và anh ta là hoàn toàn đối lập, gây ra nhiều cuộc tranh cãi.
Their political views are diametrically opposed.
Quan điểm chính trị của họ hoàn toàn đối lập.
Their opinions on the issue are diametrically different.
Ý kiến của họ về vấn đề hoàn toàn khác nhau.
Their strategies for success are diametrically opposed.
Chiến lược của họ để thành công hoàn toàn đối lập.
Họ từ
Từ "diametrically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diametralis", có nghĩa là "thuộc về đường kính". Trong ngữ cảnh toán học và vật lý, nó diễn tả mối quan hệ đối lập hoặc hoàn toàn khác biệt, như "diametrically opposed", có nghĩa là hoàn toàn trái ngược. Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong văn phong ở các tài liệu khoa học hoặc kỹ thuật.
Từ "diametrically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diametrus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "diametros", có nghĩa là "đường kính". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ sự đối diện hoàn toàn hoặc sự tương phản mạnh mẽ giữa hai yếu tố. Trải qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong toán học và triết học, để diễn tả những khía cạnh hoặc quan điểm hoàn toàn trái ngược, như trong cụm từ "diametrically opposed".
Từ "diametrically" thường xuất hiện ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi người dùng cần thể hiện sự trái ngược hoàn toàn giữa hai ý kiến hoặc quan điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong sa bàn toán học và khoa học để miêu tả vị trí hoặc mối quan hệ đối lập giữa các điểm trên một hình tròn. Sự sử dụng của từ này thường nhấn mạnh tính chất đối lập mạnh mẽ, thích hợp trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
