Bản dịch của từ Diapsid reptile trong tiếng Việt
Diapsid reptile
Diapsid reptile (Noun)
The diapsid reptile, like the lizard, is common in deserts.
Loài bò sát diapsid, như thằn lằn, rất phổ biến ở sa mạc.
No diapsid reptile can survive in extreme cold environments.
Không có loài bò sát diapsid nào sống sót trong môi trường lạnh cực.
Is the diapsid reptile more adaptable than other reptiles?
Liệu loài bò sát diapsid có thích nghi tốt hơn các loài bò sát khác không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Diapsid reptile cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Diapsid reptile là nhóm động vật có xương sống thuộc lớp bò sát, được xác định bởi đặc điểm sọ gồm hai cặp lỗ trên mỗi bên hộp sọ. Nhóm này bao gồm nhiều loài như thằn lằn, rồng, và chim. Khác với nhóm đơn lỗ (anapsid), diapsid cho phép tăng cường tính linh hoạt trong việc nghiền nát thức ăn và giảm trọng lượng hộp sọ. Diapsid đã phát triển mạnh mẽ từ kỷ Permi đến nay, thể hiện sự thích nghi đa dạng.
Từ "diapsid" xuất phát từ tiếng Hy Lạp với hai phần: "dia-" có nghĩa là "bằng cách", và "apsis" có nghĩa là "vòng" hay "hình dạng vòng tròn". Từ này được sử dụng trong phân loại động vật, đặc biệt là trong ngành sinh học, để chỉ nhóm bò sát có hai vòm sọ (diapsid skull), đặc trưng bởi cấu trúc sọ phát triển. Nguồn gốc này phản ánh về mặt hình thái học, cho thấy sự tiến hóa và phân biệt nhóm bò sát này với những nhóm khác, như bò sát "anapsid".
Từ "diapsid reptile" là một thuật ngữ chuyên ngành trong hệ thống phân loại động vật, thường xuất hiện trong các lĩnh vực sinh học và cổ sinh vật học. Trong các thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến trong bài kiểm tra Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong bài Đọc và Viết liên quan đến chủ đề tiến hóa hoặc hệ sinh thái. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự phát triển của loài bò sát và mối quan hệ tiến hóa giữa các nhóm động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp