Bản dịch của từ Dibble trong tiếng Việt
Dibble

Dibble (Noun)
The farmer used a dibble to plant the seeds in rows.
Nông dân đã sử dụng một cây găm để trồng hạt giống theo hàng.
The gardeners brought their dibbles to the community planting event.
Các người làm vườn đã mang theo cây găm của họ đến sự kiện trồng cây cộng đồng.
She purchased a new dibble for her gardening club's activities.
Cô ấy đã mua một cây găm mới cho các hoạt động của câu lạc bộ làm vườn của cô.
Dạng danh từ của Dibble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dibble | Dibbles |
Dibble (Verb)
She dibbled holes in the garden for planting flowers.
Cô ấy đào lỗ trong vườn để trồng hoa.
The community gathered to dibble the land for a community garden.
Cộng đồng tụ tập để đào lỗ đất cho khu vườn cộng đồng.
He dibbles the soil carefully to plant the seeds.
Anh ấy đào lỗ đất cẩn thận để trồng hạt giống.
Dạng động từ của Dibble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dibbling |
Họ từ
"Dibble" là động từ tiếng Anh có nghĩa là khoan lỗ nhỏ trong đất để gieo hạt. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ phương pháp gieo hạt hiệu quả. Tuy không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn. Thực tế, "dibble" không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày mà thường được sử dụng trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nông nghiệp.
Từ "dibble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dibban", nghĩa là "đào" hoặc "làm cho đất mềm", có liên quan đến gốc từ Latinh "dibulare", cũng mang nghĩa tương tự. Lịch sử sử dụng cho thấy "dibble" chủ yếu được dùng để chỉ dụng cụ vườn dùng để khoan lỗ trong đất nhằm ôm ấp hạt giống. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa đen, phản ánh quá trình canh tác và sự kết nối giữa con người với tự nhiên.
Từ "dibble" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Các tình huống phổ biến mà từ này xuất hiện thường liên quan đến nông nghiệp, đặc biệt là trong việc trồng cây và làm vườn, khi đề cập đến công cụ hoặc hành động khoét lỗ trong đất để đặt hạt giống. Từ này không thường gặp trong văn cảnh hàng ngày, mà chủ yếu xuất hiện trong văn bản chuyên ngành hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến canh tác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp