Bản dịch của từ Dibble trong tiếng Việt
Dibble
Noun [U/C]Verb
Dibble (Noun)
dˈɪbl̩
dˈɪbl̩
Ví dụ
The farmer used a dibble to plant the seeds in rows.
Nông dân đã sử dụng một cây găm để trồng hạt giống theo hàng.
The gardeners brought their dibbles to the community planting event.
Các người làm vườn đã mang theo cây găm của họ đến sự kiện trồng cây cộng đồng.
Dibble (Verb)
dˈɪbl̩
dˈɪbl̩
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dibble
Không có idiom phù hợp