Bản dịch của từ Dibble trong tiếng Việt

Dibble

Noun [U/C]Verb

Dibble (Noun)

dˈɪbl̩
dˈɪbl̩
01

Một dụng cụ cầm tay nhọn để tạo lỗ trên mặt đất để lấy hạt hoặc cây non.

A pointed hand tool for making holes in the ground for seeds or young plants.

Ví dụ

The farmer used a dibble to plant the seeds in rows.

Nông dân đã sử dụng một cây găm để trồng hạt giống theo hàng.

The gardeners brought their dibbles to the community planting event.

Các người làm vườn đã mang theo cây găm của họ đến sự kiện trồng cây cộng đồng.

Dibble (Verb)

dˈɪbl̩
dˈɪbl̩
01

Tạo (một cái lỗ) trên đất bằng một cái đào.

Make (a hole) in soil with a dibble.

Ví dụ

She dibbled holes in the garden for planting flowers.

Cô ấy đào lỗ trong vườn để trồng hoa.

The community gathered to dibble the land for a community garden.

Cộng đồng tụ tập để đào lỗ đất cho khu vườn cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dibble

Không có idiom phù hợp