Bản dịch của từ Dibbled trong tiếng Việt
Dibbled

Dibbled (Verb)
Để tạo một vết lõm hoặc lỗ nhỏ trên trái đất bằng một cái đục.
To make a small indentation or hole in the earth with a dibble.
Dạng động từ của Dibbled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dibble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dibbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dibbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dibbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dibbling |
Họ từ
Từ "dibbled" là dạng quá khứ của động từ "dibble", có nghĩa là khoét, đào hoặc tạo ra hố nhỏ trong đất, thường dùng trong nông nghiệp để trồng cây. Trong tiếng Anh, "dibbled" có thể không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp và làm vườn, thể hiện một kỹ thuật trồng cây cụ thể.