Bản dịch của từ Didi trong tiếng Việt

Didi

Noun [U/C]

Didi (Noun)

dˈidi
dˈidi
01

Chị gái hoặc chị họ lớn tuổi hơn (thường là tên riêng hoặc dạng địa chỉ)

An older sister or older female cousin (often as a proper name or form of address)

Ví dụ

Didi is taking care of her younger siblings at home.

Didi đang chăm sóc em nhỏ tại nhà.

I will ask my Didi to help me with the homework.

Tôi sẽ nhờ Didi giúp tôi với bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Didi

Không có idiom phù hợp