Bản dịch của từ Didi trong tiếng Việt
Didi
Noun [U/C]
Didi (Noun)
dˈidi
dˈidi
Ví dụ
Didi is taking care of her younger siblings at home.
Didi đang chăm sóc em nhỏ tại nhà.
I will ask my Didi to help me with the homework.
Tôi sẽ nhờ Didi giúp tôi với bài tập về nhà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Didi
Không có idiom phù hợp