Bản dịch của từ Didi trong tiếng Việt
Didi

Didi (Noun)
Didi is taking care of her younger siblings at home.
Didi đang chăm sóc em nhỏ tại nhà.
I will ask my Didi to help me with the homework.
Tôi sẽ nhờ Didi giúp tôi với bài tập về nhà.
My cousin Didi is organizing a family gathering this weekend.
Cô em họ Didi đang tổ chức buổi tụ tập gia đình cuối tuần này.
"Didi" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh của các ngôn ngữ Ấn Độ như Hindi, nghĩa là "chị" hoặc "cô". Từ này thể hiện sự kính trọng và thân mật trong quan hệ gia đình. Trong văn hóa, "didi" được dùng để chỉ những người phụ nữ lớn tuổi hơn, thường là trong mối quan hệ anh - chị em hoặc bạn bè. Từ này không có phiên bản nào khác trong tiếng Anh Mỹ hay Anh Anh, nhưng nó vẫn được sử dụng rộng rãi trong các cộng đồng Ấn Độ.
Từ "didi" không có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latin hay tiếng Ý, mà thường được xem là một phần trong văn hóa dân gian, thể hiện sự gần gũi và thân thuộc. Trong một số ngữ cảnh, "didi" cũng có thể được hiểu là "chị" trong tiếng Hindi, thể hiện mối quan hệ gia đình và tình bạn. Sự phát triển và sử dụng của từ này cho thấy mối liên hệ với cảm xúc, sự gần gũi giữa các cá nhân trong nền văn hóa khác nhau.
Từ "didi" không xuất hiện trong ngữ cảnh chính thức của kì thi IELTS, vì đây không phải là từ vựng chuẩn mực trong tiếng Anh. Trong các tình huống khác, "didi" có thể được sử dụng như một cách gọi thân mật trong một số văn hóa hoặc ngôn ngữ, thường là để chỉ một người chị gái hoặc phụ nữ lớn tuổi. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong tiếng Anh học thuật hoặc giao tiếp chính thức là rất hiếm gặp.