Bản dịch của từ Die cut trong tiếng Việt
Die cut
Noun [U/C]

Die cut (Noun)
dˈaɪ kˈʌt
dˈaɪ kˈʌt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình trong sản xuất nơi một hình dạng được cắt ra từ một vật liệu bằng cách sử dụng một khuôn.
A process in manufacturing where a shape is cut out from a material using a die.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Die cut
Không có idiom phù hợp