Bản dịch của từ Die cut trong tiếng Việt
Die cut
Noun [U/C]

Die cut(Noun)
dˈaɪ kˈʌt
dˈaɪ kˈʌt
Ví dụ
02
Một quy trình trong sản xuất nơi một hình dạng được cắt ra từ một vật liệu bằng cách sử dụng một khuôn.
A process in manufacturing where a shape is cut out from a material using a die.
Ví dụ
