Bản dịch của từ Diethyl ether trong tiếng Việt

Diethyl ether

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diethyl ether (Noun)

01

Một chất lỏng dễ bay hơi, không màu, có mùi dễ chịu, rất dễ cháy. nó được sử dụng làm thuốc gây mê và làm dung môi hoặc chất trung gian trong các quy trình công nghiệp.

A pleasantsmelling colourless volatile liquid that is highly flammable it is used as an anaesthetic and as a solvent or intermediate in industrial processes.

Ví dụ

Diethyl ether is used in many social events for its pleasant aroma.

Diethyl ether được sử dụng trong nhiều sự kiện xã hội vì hương thơm dễ chịu.

Diethyl ether is not safe for use in crowded social gatherings.

Diethyl ether không an toàn khi sử dụng trong các buổi tụ tập xã hội đông người.

Is diethyl ether commonly used in social events for its scent?

Diethyl ether có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội vì mùi hương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/diethyl ether/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diethyl ether

Không có idiom phù hợp