Bản dịch của từ Diffuse trong tiếng Việt
Diffuse
Diffuse (Adjective)
The diffuse population in the rural town made it hard to connect.
Dân số phân tán ở thị trấn nông thôn làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
The diffuse support for the charity event came from various neighborhoods.
Sự ủng hộ phân tán cho sự kiện từ thiện đến từ nhiều khu phố khác nhau.
The diffuse nature of the social issue required a widespread approach.
Bản chất phân tán của vấn đề xã hội đòi hỏi một cách tiếp cận rộng rãi.
Her speech was diffuse, making it hard to follow.
Bài phát biểu của cô ấy mập mờ, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
The diffuse message left everyone confused about the event.
Thông điệp mập mờ khiến mọi người bối rối về sự kiện.
The diffuse instructions led to misunderstandings among the group members.
Các hướng dẫn mập mờ dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
Diffuse (Verb)
Information about the event will diffuse quickly through social media.
Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
The campaign aims to diffuse awareness of mental health issues in society.
Chiến dịch nhằm lan tỏa nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
The organization helps to diffuse resources to marginalized communities effectively.
Tổ chức giúp phân phối tài nguyên đến cộng đồng bị xã hội đẩy ra một cách hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp