Bản dịch của từ Diffuse trong tiếng Việt

Diffuse

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diffuse (Adjective)

dɪfjˈuzv
dɪfjˈus
01

Thiếu sự rõ ràng hoặc ngắn gọn.

Lacking clarity or conciseness.

Ví dụ

Her speech was diffuse, making it hard to follow.

Bài phát biểu của cô ấy mập mờ, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.

The diffuse message left everyone confused about the event.

Thông điệp mập mờ khiến mọi người bối rối về sự kiện.

The diffuse instructions led to misunderstandings among the group members.

Các hướng dẫn mập mờ dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.

02

Trải rộng trên một khu vực rộng lớn; không tập trung.

Spread out over a large area not concentrated.

Ví dụ

The diffuse population in the rural town made it hard to connect.

Dân số phân tán ở thị trấn nông thôn làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.

The diffuse support for the charity event came from various neighborhoods.

Sự ủng hộ phân tán cho sự kiện từ thiện đến từ nhiều khu phố khác nhau.

The diffuse nature of the social issue required a widespread approach.

Bản chất phân tán của vấn đề xã hội đòi hỏi một cách tiếp cận rộng rãi.

Dạng tính từ của Diffuse (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Diffuse

Khuếch tán

More diffuse

Khuếch tán hơn

Most diffuse

Khuếch tán nhất

Diffuse (Verb)

dɪfjˈuzv
dɪfjˈus
01

Trải rộng trên một khu vực rộng hoặc giữa một số lượng lớn người.

Spread over a wide area or between a large number of people.

Ví dụ

Information about the event will diffuse quickly through social media.

Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.

The campaign aims to diffuse awareness of mental health issues in society.

Chiến dịch nhằm lan tỏa nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.

The organization helps to diffuse resources to marginalized communities effectively.

Tổ chức giúp phân phối tài nguyên đến cộng đồng bị xã hội đẩy ra một cách hiệu quả.

Dạng động từ của Diffuse (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diffuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diffused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diffused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diffuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diffusing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diffuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffuse

Không có idiom phù hợp