Bản dịch của từ Diffuse trong tiếng Việt
Diffuse
Diffuse (Adjective)
Her speech was diffuse, making it hard to follow.
Bài phát biểu của cô ấy mập mờ, làm cho việc theo dõi trở nên khó khăn.
The diffuse message left everyone confused about the event.
Thông điệp mập mờ khiến mọi người bối rối về sự kiện.
The diffuse instructions led to misunderstandings among the group members.
Các hướng dẫn mập mờ dẫn đến sự hiểu lầm giữa các thành viên nhóm.
The diffuse population in the rural town made it hard to connect.
Dân số phân tán ở thị trấn nông thôn làm cho việc kết nối trở nên khó khăn.
The diffuse support for the charity event came from various neighborhoods.
Sự ủng hộ phân tán cho sự kiện từ thiện đến từ nhiều khu phố khác nhau.
The diffuse nature of the social issue required a widespread approach.
Bản chất phân tán của vấn đề xã hội đòi hỏi một cách tiếp cận rộng rãi.
Dạng tính từ của Diffuse (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diffuse Khuếch tán | More diffuse Khuếch tán hơn | Most diffuse Khuếch tán nhất |
Diffuse (Verb)
Information about the event will diffuse quickly through social media.
Thông tin về sự kiện sẽ lan truyền nhanh chóng qua mạng xã hội.
The campaign aims to diffuse awareness of mental health issues in society.
Chiến dịch nhằm lan tỏa nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần trong xã hội.
The organization helps to diffuse resources to marginalized communities effectively.
Tổ chức giúp phân phối tài nguyên đến cộng đồng bị xã hội đẩy ra một cách hiệu quả.
Dạng động từ của Diffuse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diffuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diffused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diffused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diffuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diffusing |
Họ từ
Từ "diffuse" có nghĩa chung là phân tán hoặc lan tỏa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để mô tả quá trình mà các chất hoặc năng lượng phân tán từ khu vực có nồng độ cao sang khu vực có nồng độ thấp. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "diffuse" với cùng nghĩa, tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "diffuse" có thể dùng như tính từ (mờ, không rõ nét) trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng như động từ. Việc sử dụng và bối cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến mức độ hình thức trong hai biến thể này.
Từ "diffuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diffundere", trong đó "dis-" có nghĩa là "phân tán" và "fundere" có nghĩa là "rót". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động lan tỏa hoặc phân tán một chất lỏng. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ sự phân tán của ánh sáng, tư tưởng hoặc thông tin. Hiện tại, "diffuse" thường được dùng để mô tả quá trình hoặc hành động dẫn đến sự lan rộng không đều hoặc phức tạp trong các lĩnh vực khoa học và văn học.
Từ "diffuse" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và đọc, liên quan đến chủ đề khoa học và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình lan tỏa, như sự phân tán của ánh sáng hoặc chất lỏng. Ngoài ra, "diffuse" cũng gặp trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, khi nói về việc làm cho một khía cạnh hoặc vấn đề trở nên rõ ràng hơn và dễ tiếp cận hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp