Bản dịch của từ Diffused trong tiếng Việt
Diffused

Diffused (Verb)
The news about the festival diffused quickly among the community members.
Tin tức về lễ hội đã lan truyền nhanh chóng trong cộng đồng.
The rumors did not diffuse among the students during the exam period.
Tin đồn không lan truyền giữa các sinh viên trong thời gian thi.
Did the information about the charity event diffuse to everyone in town?
Thông tin về sự kiện từ thiện đã lan tỏa đến mọi người trong thành phố chưa?
Dạng động từ của Diffused (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diffuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diffused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diffused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diffuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diffusing |
Diffused (Adjective)
The diffused light made the room feel warm and inviting.
Ánh sáng khuếch tán làm cho căn phòng cảm thấy ấm áp và thân thiện.
The diffused opinions in the group caused confusion during the discussion.
Ý kiến khuếch tán trong nhóm gây ra sự bối rối trong cuộc thảo luận.
Are the diffused ideas in society affecting our communication styles?
Những ý tưởng khuếch tán trong xã hội có ảnh hưởng đến phong cách giao tiếp của chúng ta không?
Họ từ
Từ "diffused" là tính từ mô tả trạng thái của một vật hoặc một chất đã được phân tán rộng rãi trong không gian hoặc giữa các phần tử khác. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện dưới dạng khác nhau như "diffuse" (động từ) và “diffusion” (danh từ). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nguyên tắc sử dụng và ngữ nghĩa tương đối giống nhau, mặc dù có thể có sự khác biệt nhẹ về phát âm: "diffused" thường được nhấn mạnh vào âm đầu hơn trong tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được dùng trong khoa học tự nhiên để chỉ quá trình lan tỏa.
Từ "diffused" có nguồn gốc từ động từ Latinh "diffundere", trong đó "dis-" có nghĩa là "khắp nơi" và "fundere" có nghĩa là "rót" hoặc "tuôn ra". Ban đầu, thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ sự lan tỏa hay phân tán của chất lỏng hoặc ánh sáng. Theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để bao gồm sự phân tán rộng rãi của ý tưởng, thông tin và cảm xúc trong ngữ cảnh ngữ văn và giao tiếp hiện đại. Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nghĩa gốc và sự áp dụng hiện nay.
Từ "diffused" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và đọc, thường liên quan đến các chủ đề khoa học và xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự phân tán hoặc lan tỏa của ánh sáng, khí hoặc ý tưởng trong các lĩnh vực như vật lý, hóa học và truyền thông. Tính chất mô tả của "diffused" giúp người sử dụng diễn đạt rõ ràng hơn về sự phân bố không đồng nhất của các yếu tố trong không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp