Bản dịch của từ Diffuses trong tiếng Việt
Diffuses

Diffuses (Verb)
The community event diffuses tension among local residents every year.
Sự kiện cộng đồng làm giảm căng thẳng giữa cư dân địa phương hàng năm.
The new policy does not diffuse anger in the community effectively.
Chính sách mới không làm giảm sự tức giận trong cộng đồng một cách hiệu quả.
How does the festival diffuse conflicts among different social groups?
Lễ hội làm thế nào để làm giảm xung đột giữa các nhóm xã hội?
The charity event diffuses the social tensions in the community.
Sự kiện từ thiện làm giảm căng thẳng xã hội trong cộng đồng.
The new policy does not diffuse the existing social issues.
Chính sách mới không làm giảm các vấn đề xã hội hiện có.
How does art diffuse social barriers among different cultures?
Nghệ thuật làm giảm rào cản xã hội giữa các nền văn hóa như thế nào?
Social media diffuses information quickly to millions of users worldwide.
Mạng xã hội khuếch tán thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.
The campaign does not diffuse awareness about climate change effectively.
Chiến dịch không khuếch tán nhận thức về biến đổi khí hậu hiệu quả.
How does social change diffuse through communities in urban areas?
Thay đổi xã hội khuếch tán như thế nào qua các cộng đồng đô thị?
Dạng động từ của Diffuses (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diffuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diffused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diffused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diffuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diffusing |
Diffuses (Noun)
Does the sound diffuse evenly in this large hall?
Âm thanh có khuếch tán đều trong hội trường lớn này không?
Một hành động khuếch tán hoặc phân tán.
An act of diffusing or dispersing.
The charity event diffuses kindness throughout the community every year.
Sự kiện từ thiện lan tỏa lòng tốt trong cộng đồng mỗi năm.
The campaign does not diffuse awareness about social issues effectively.
Chiến dịch không lan tỏa nhận thức về các vấn đề xã hội hiệu quả.
How does the festival diffuse joy among the participants?
Lễ hội làm thế nào để lan tỏa niềm vui trong những người tham gia?
Họ từ
Từ "diffuses" là động từ, xuất phát từ danh từ "diffusion", mang nghĩa phân tán hoặc khuếch tán. Trong ngữ cảnh khoa học, "diffuses" đề cập đến quá trình mà các phần tử, chất lỏng hoặc khí lan truyền từ vùng có nồng độ cao đến vùng có nồng độ thấp hơn. Ở Anh và Mỹ, "diffuses" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh hóa học và vật lý, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, cách viết và hình thức văn bản có thể có sự đa dạng nhỏ giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "diffuses" xuất phát từ gốc Latin "diffundere", có nghĩa là "rải ra" hoặc "lan tỏa". Gốc từ này bao gồm tiền tố "dis-", có nghĩa là "khắp nơi", và động từ "fundere", có nghĩa là "đổ" hoặc "phân tán". Qua quá trình lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ sự phân tán của ánh sáng, nhiệt, hoặc các chất vật lý khác. Trong ngữ cảnh hiện đại, "diffuses" được sử dụng để mô tả các quá trình lan tỏa trong khoa học cũng như trong nghĩa bóng, thể hiện sự mở rộng của ý tưởng hoặc thông tin.
Từ "diffuses" có tần suất sử dụng khá cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và bài viết, nơi từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, vật lý và hóa học, liên quan đến sự phân bố hoặc lan tỏa của ánh sáng, nhiệt hoặc chất lỏng. Ngoài ra, trong văn hóa chung, từ này cũng được sử dụng để mô tả quá trình lan tỏa ý tưởng hoặc thông tin trong các cuộc thảo luận và phân tích xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp