Bản dịch của từ Diffuses trong tiếng Việt

Diffuses

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diffuses (Verb)

dɪfjˈuzəz
dɪfjˈuzəz
01

Để làm mềm hoặc suy yếu về cường độ.

To soften or weaken in intensity.

Ví dụ

The community event diffuses tension among local residents every year.

Sự kiện cộng đồng làm giảm căng thẳng giữa cư dân địa phương hàng năm.

The new policy does not diffuse anger in the community effectively.

Chính sách mới không làm giảm sự tức giận trong cộng đồng một cách hiệu quả.

How does the festival diffuse conflicts among different social groups?

Lễ hội làm thế nào để làm giảm xung đột giữa các nhóm xã hội?

02

Làm cho kém tập trung; pha loãng.

To cause to become less concentrated to dilute.

Ví dụ

The charity event diffuses the social tensions in the community.

Sự kiện từ thiện làm giảm căng thẳng xã hội trong cộng đồng.

The new policy does not diffuse the existing social issues.

Chính sách mới không làm giảm các vấn đề xã hội hiện có.

How does art diffuse social barriers among different cultures?

Nghệ thuật làm giảm rào cản xã hội giữa các nền văn hóa như thế nào?

03

Trải rộng trên một khu vực rộng lớn; để giải tán.

To spread out over a large area to disperse.

Ví dụ

Social media diffuses information quickly to millions of users worldwide.

Mạng xã hội khuếch tán thông tin nhanh chóng đến hàng triệu người dùng.

The campaign does not diffuse awareness about climate change effectively.

Chiến dịch không khuếch tán nhận thức về biến đổi khí hậu hiệu quả.

How does social change diffuse through communities in urban areas?

Thay đổi xã hội khuếch tán như thế nào qua các cộng đồng đô thị?

Dạng động từ của Diffuses (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Diffuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Diffused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Diffused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Diffuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Diffusing

Diffuses (Noun)

01

Một chất (chẳng hạn như khí hoặc chất lỏng) đã được khuếch tán.

A substance such as gas or liquid that has been diffused.

Ví dụ

Does the sound diffuse evenly in this large hall?

Âm thanh có khuếch tán đều trong hội trường lớn này không?

02

Một hành động khuếch tán hoặc phân tán.

An act of diffusing or dispersing.

Ví dụ

The charity event diffuses kindness throughout the community every year.

Sự kiện từ thiện lan tỏa lòng tốt trong cộng đồng mỗi năm.

The campaign does not diffuse awareness about social issues effectively.

Chiến dịch không lan tỏa nhận thức về các vấn đề xã hội hiệu quả.

How does the festival diffuse joy among the participants?

Lễ hội làm thế nào để lan tỏa niềm vui trong những người tham gia?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diffuses cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diffuses

Không có idiom phù hợp