Bản dịch của từ Dig into trong tiếng Việt
Dig into
Verb

Dig into(Verb)
dɪg ˈɪntu
dɪg ˈɪntu
01
Để điều tra hoặc nghiên cứu điều gì đó một cách kỹ lưỡng.
To investigate or research something thoroughly.
Ví dụ
02
Để bắt đầu ăn một cái gì đó với sự hăng say.
To start to eat something with enthusiasm.
Ví dụ
