Bản dịch của từ Dig into trong tiếng Việt
Dig into

Dig into (Verb)
Để điều tra hoặc nghiên cứu điều gì đó một cách kỹ lưỡng.
To investigate or research something thoroughly.
Many students dig into social issues during their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên đào sâu vào các vấn đề xã hội trong bài nói IELTS.
Students do not dig into superficial topics for their IELTS essays.
Sinh viên không đào sâu vào các chủ đề nông cạn cho bài luận IELTS.
Do you dig into social problems for your IELTS writing task?
Bạn có đào sâu vào các vấn đề xã hội cho bài viết IELTS không?
Researchers dig into social media effects on youth mental health.
Các nhà nghiên cứu tìm hiểu ảnh hưởng của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
They do not dig into the causes of social inequality.
Họ không tìm hiểu nguyên nhân của bất bình đẳng xã hội.
Để bắt đầu ăn một cái gì đó với sự hăng say.
To start to eat something with enthusiasm.
At the party, everyone dug into the delicious pizza and wings.
Tại bữa tiệc, mọi người đã bắt đầu ăn pizza và cánh gà ngon.
They did not dig into the salad because it looked unappetizing.
Họ đã không bắt đầu ăn salad vì nó trông không hấp dẫn.
Did you dig into the dessert at the social gathering last night?
Bạn đã bắt đầu ăn món tráng miệng tại buổi gặp gỡ xã hội tối qua chưa?
At the party, everyone dug into the delicious pizza from Tony's.
Tại bữa tiệc, mọi người đã bắt đầu ăn pizza ngon từ Tony.
She didn't dig into her salad because she was not hungry.
Cô ấy không bắt đầu ăn salad vì không thấy đói.
Students should dig into social issues during their IELTS speaking test.
Học sinh nên tìm hiểu sâu về các vấn đề xã hội trong kỳ thi IELTS.
Many students do not dig into social topics for their essays.
Nhiều học sinh không tìm hiểu sâu về các chủ đề xã hội cho bài luận của họ.
Did you dig into social media effects for your IELTS writing task?
Bạn đã tìm hiểu sâu về ảnh hưởng của mạng xã hội cho bài viết IELTS chưa?
Students should dig into social issues for their IELTS essays.
Học sinh nên đào sâu vào các vấn đề xã hội cho bài luận IELTS.
Many students do not dig into social topics during their preparation.
Nhiều học sinh không đào sâu vào các chủ đề xã hội trong quá trình chuẩn bị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp