Bản dịch của từ Dig into trong tiếng Việt

Dig into

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig into(Verb)

dɪg ˈɪntu
dɪg ˈɪntu
01

Để điều tra hoặc nghiên cứu điều gì đó một cách kỹ lưỡng.

To investigate or research something thoroughly.

Ví dụ
02

Để bắt đầu ăn một cái gì đó với sự hăng say.

To start to eat something with enthusiasm.

Ví dụ
03

Để khám phá sâu sắc một chủ đề hoặc vấn đề.

To delve deeply into a subject or issue.

Ví dụ