Bản dịch của từ Dig your own grave trong tiếng Việt

Dig your own grave

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dig your own grave (Idiom)

01

Tạo ra vấn đề hoặc khó khăn cho chính mình, thường thông qua hành động của mình.

To create one's own problems or difficulties, often through one's own actions.

Ví dụ

John's negative comments about others will dig his own grave socially.

Những bình luận tiêu cực của John về người khác sẽ khiến anh ấy gặp rắc rối.

She doesn't realize that her gossiping can dig her own grave.

Cô ấy không nhận ra rằng việc nói xấu có thể khiến cô gặp rắc rối.

Can spreading rumors dig your own grave in social circles?

Liệu việc lan truyền tin đồn có thể khiến bạn gặp rắc rối trong xã hội không?

02

Gây ra sự sụp đổ hoặc thất bại của chính mình.

To bring about one's own downfall or failure.

Ví dụ

Ignoring social issues can dig your own grave in community discussions.

Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể tự đào hố chôn mình trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

He does not realize that his actions dig his own grave socially.

Anh ấy không nhận ra rằng hành động của mình tự đào hố chôn mình về mặt xã hội.

Can focusing only on profits dig your own grave in society?

Liệu việc chỉ tập trung vào lợi nhuận có tự đào hố chôn mình trong xã hội không?

03

Thực hiện một hành động dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho bản thân.

To take an action that leads to negative consequences for oneself.

Ví dụ

He is digging his own grave by spreading false rumors online.

Anh ấy đang tự đào hố chôn mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.

She doesn't realize she is digging her own grave with bad choices.

Cô ấy không nhận ra rằng cô đang tự đào hố chôn mình với những lựa chọn tồi.

Is he digging his own grave with those disrespectful comments?

Liệu anh ấy có đang tự đào hố chôn mình với những bình luận thiếu tôn trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dig your own grave/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dig your own grave

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.