Bản dịch của từ Dig your own grave trong tiếng Việt
Dig your own grave

Dig your own grave (Idiom)
John's negative comments about others will dig his own grave socially.
Những bình luận tiêu cực của John về người khác sẽ khiến anh ấy gặp rắc rối.
She doesn't realize that her gossiping can dig her own grave.
Cô ấy không nhận ra rằng việc nói xấu có thể khiến cô gặp rắc rối.
Can spreading rumors dig your own grave in social circles?
Liệu việc lan truyền tin đồn có thể khiến bạn gặp rắc rối trong xã hội không?
Ignoring social issues can dig your own grave in community discussions.
Bỏ qua các vấn đề xã hội có thể tự đào hố chôn mình trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
He does not realize that his actions dig his own grave socially.
Anh ấy không nhận ra rằng hành động của mình tự đào hố chôn mình về mặt xã hội.
Can focusing only on profits dig your own grave in society?
Liệu việc chỉ tập trung vào lợi nhuận có tự đào hố chôn mình trong xã hội không?
He is digging his own grave by spreading false rumors online.
Anh ấy đang tự đào hố chôn mình bằng cách lan truyền tin đồn sai.
She doesn't realize she is digging her own grave with bad choices.
Cô ấy không nhận ra rằng cô đang tự đào hố chôn mình với những lựa chọn tồi.
Is he digging his own grave with those disrespectful comments?
Liệu anh ấy có đang tự đào hố chôn mình với những bình luận thiếu tôn trọng không?